Chọn từ có ý nghĩa thích hợp
Nộp bài
0 / 50 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
Information
Thời gian làm bài: 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 50 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 50
1. Câu hỏi
1. Achievement
Đúng
Achievement: Thành tựu
/ əˈtʃiːvmənt /Sai
Achievement: Thành tựu
/ əˈtʃiːvmənt / -
Câu 2 / 50
2. Câu hỏi
2. Hư hại, tổn thất
Đúng
Damage: Hư hại, tổn thất
/ ˈDæmɪdʒ /Sai
Damage: Hư hại, tổn thất
/ ˈDæmɪdʒ / -
Câu 3 / 50
3. Câu hỏi
3. Immediately
Đúng
Immediately: Ngay lập tức
/ ɪˈmiːdiətli /Sai
Immediately: Ngay lập tức
/ ɪˈmiːdiətli / -
Câu 4 / 50
4. Câu hỏi
4. To be exempt from
Đúng
To be exempt from: Miễn làm gì
/ ɪɡˈzempt / / frəm /Sai
To be exempt from: Miễn làm gì
/ ɪɡˈzempt / / frəm / -
Câu 5 / 50
5. Câu hỏi
5. Tiệm bánh
Đúng
Bakery: Tiệm bánh
/ ˈBeɪkəri /Sai
Bakery: Tiệm bánh
/ ˈBeɪkəri / -
Câu 6 / 50
6. Câu hỏi
6. Be accompanied by
Đúng
Be accompanied by: Có mặt hoặc xảy ra cùng với cái gì; cung cấp cái gì thêm vào cái gì
/ əˈkʌmpəni /
Sai
Be accompanied by: Có mặt hoặc xảy ra cùng với cái gì; cung cấp cái gì thêm vào cái gì
/ əˈkʌmpəni /
-
Câu 7 / 50
7. Câu hỏi
7. Chất lượng
Đúng
Quality: Chất lượng
/ ˈKwɑːləti /Sai
Quality: Chất lượng
/ ˈKwɑːləti / -
Câu 8 / 50
8. Câu hỏi
8. Phổ biến
Đúng
Popularity: Phổ biến
/ ˌPɑːpjuˈlærəti /Sai
Popularity: Phổ biến
/ ˌPɑːpjuˈlærəti / -
Câu 9 / 50
9. Câu hỏi
9. Survey
Đúng
Survey: Khảo sát
/ ˈSɜːrveɪ /Sai
Survey: Khảo sát
/ ˈSɜːrveɪ / -
Câu 10 / 50
10. Câu hỏi
10. Make efforts
Đúng
Make efforts: Nỗ lực
/ meɪk / / ˈEfərt /Sai
Make efforts: Nỗ lực
/ meɪk / / ˈEfərt / -
Câu 11 / 50
11. Câu hỏi
11. As long as
Đúng
As long as: Miễn là
/ lɔːŋ /Sai
As long as: Miễn là
/ lɔːŋ / -
Câu 12 / 50
12. Câu hỏi
12. Driver’s license
Đúng
Driver’s license: Bằng lái xe
/ ˈDraɪvər / / ˈLaɪsns /Sai
Driver’s license: Bằng lái xe
/ ˈDraɪvər / / ˈLaɪsns / -
Câu 13 / 50
13. Câu hỏi
13. Recipient
Đúng
Recipient: Người nhận
/ rɪˈsɪpiənt /Sai
Recipient: Người nhận
/ rɪˈsɪpiənt / -
Câu 14 / 50
14. Câu hỏi
14. Complimentary
Đúng
Complimentary: Miễn phí
/ ˌKɑːmplɪˈmentri /Sai
Complimentary: Miễn phí
/ ˌKɑːmplɪˈmentri / -
Câu 15 / 50
15. Câu hỏi
15. Thực hiện
Đúng
Carry out: Thực hiện
/ ˈKæri / / aʊt /Sai
Carry out: Thực hiện
/ ˈKæri / / aʊt / -
Câu 16 / 50
16. Câu hỏi
16. Valid
Đúng
Valid: Hợp lệ
/ ˈVælɪd /Sai
Valid: Hợp lệ
/ ˈVælɪd / -
Câu 17 / 50
17. Câu hỏi
17. Ticket
Đúng
Ticket: Vé
/ ˈTɪkɪt /Sai
Ticket: Vé
/ ˈTɪkɪt / -
Câu 18 / 50
18. Câu hỏi
18. Concert
Đúng
Concert: Buổi hoà nhạc
/ ˈKɑːnsərt /Sai
Concert: Buổi hoà nhạc
/ ˈKɑːnsərt / -
Câu 19 / 50
19. Câu hỏi
19. Local community
Đúng
Local community: Cộng đồng địa phương
/ ˈLəʊkl / / kəˈmjuːnəti /Sai
Local community: Cộng đồng địa phương
/ ˈLəʊkl / / kəˈmjuːnəti / -
Câu 20 / 50
20. Câu hỏi
20. Verify
Đúng
Verify: Xác nhận
/ ˈVerɪfaɪ /Sai
Verify: Xác nhận
/ ˈVerɪfaɪ / -
Câu 21 / 50
21. Câu hỏi
21. Đáng kể
Đúng
Significant: Đáng kể
/ sɪɡˈnɪfɪkənt /Sai
Significant: Đáng kể
/ sɪɡˈnɪfɪkənt / -
Câu 22 / 50
22. Câu hỏi
22. Express delivery
Đúng
Express delivery: Giao hàng nhanh
/ ɪkˈspres / / dɪˈlɪvəri /Sai
Express delivery: Giao hàng nhanh
/ ɪkˈspres / / dɪˈlɪvəri / -
Câu 23 / 50
23. Câu hỏi
23. Staff
Đúng
Staff: Nhân viên
/ stæf /Sai
Staff: Nhân viên
/ stæf / -
Câu 24 / 50
24. Câu hỏi
24. Lợi nhuận
Đúng
Profit: Lợi nhuận
/ ˈPrɑːfɪt /Sai
Profit: Lợi nhuận
/ ˈPrɑːfɪt / -
Câu 25 / 50
25. Câu hỏi
25. Achievement
Đúng
Achievement: Thành tựu
/ əˈtʃiːvmənt /Sai
Achievement: Thành tựu
/ əˈtʃiːvmənt / -
Câu 26 / 50
26. Câu hỏi
26. Seminar
Đúng
Seminar: Hội thảo
/ ˈSemɪnɑːr /Sai
Seminar: Hội thảo
/ ˈSemɪnɑːr / -
Câu 27 / 50
27. Câu hỏi
27. Allow
Đúng
Allow: Cho phép
/ əˈlaʊ /Sai
Allow: Cho phép
/ əˈlaʊ / -
Câu 28 / 50
28. Câu hỏi
28. Participate in
Đúng
Participate in: Tham gia
/ pɑːrˈtɪsɪpeɪt / / ɪn /Sai
Participate in: Tham gia
/ pɑːrˈtɪsɪpeɪt / / ɪn / -
Câu 29 / 50
29. Câu hỏi
29. Service
Đúng
Service: Dịch vụ
/ ˈSɜːrvɪs /Sai
Service: Dịch vụ
/ ˈSɜːrvɪs / -
Câu 30 / 50
30. Câu hỏi
30. Đáng kể, nổi trội
Đúng
Outstanding: Đáng kể, nổi trội
/ aʊtˈstændɪŋ /Sai
Outstanding: Đáng kể, nổi trội
/ aʊtˈstændɪŋ / -
Câu 31 / 50
31. Câu hỏi
31. Duy trì
Đúng
Maintain: Duy trì
/ meɪnˈteɪn /Sai
Maintain: Duy trì
/ meɪnˈteɪn / -
Câu 32 / 50
32. Câu hỏi
32. Advantage
Đúng
Advantage: Lợi thế
/ ədˈvæntɪdʒ /Sai
Advantage: Lợi thế
/ ədˈvæntɪdʒ / -
Câu 33 / 50
33. Câu hỏi
33. Terms
Đúng
Terms: Điều khoản
/ tɜːrmz /Sai
Terms: Điều khoản
/ tɜːrmz / -
Câu 34 / 50
34. Câu hỏi
34. Assistant
Đúng
Assistant: Trợ lý
/ əˈsɪstənt /Sai
Assistant: Trợ lý
/ əˈsɪstənt / -
Câu 35 / 50
35. Câu hỏi
35. Người đại diện
Đúng
Representative: Người đại diện
/ ˌReprɪˈzentətɪv /Sai
Representative: Người đại diện
/ ˌReprɪˈzentətɪv / -
Câu 36 / 50
36. Câu hỏi
36. Résumé
Đúng
Résumé: Hồ sơ
/ ˈRezəmeɪ /Sai
Résumé: Hồ sơ
/ ˈRezəmeɪ / -
Câu 37 / 50
37. Câu hỏi
37. Xấp xỉ
Đúng
Approximately: Xấp xỉ
/ əˈprɑːksɪmətli /Sai
Approximately: Xấp xỉ
/ əˈprɑːksɪmətli / -
Câu 38 / 50
38. Câu hỏi
38. Officially
Đúng
Officially: Chính thức
/ əˈfɪʃəli /Sai
Officially: Chính thức
/ əˈfɪʃəli / -
Câu 39 / 50
39. Câu hỏi
39. Disclose
Đúng
Disclose: Tiết lộ
/ dɪsˈkləʊz /Sai
Disclose: Tiết lộ
/ dɪsˈkləʊz / -
Câu 40 / 50
40. Câu hỏi
40. President
Đúng
President: Chủ tịch
/ ˈPrezɪdənt /Sai
President: Chủ tịch
/ ˈPrezɪdənt / -
Câu 41 / 50
41. Câu hỏi
41. Exclusive
Đúng
Exclusive: Độc quyền
/ ɪkˈskluːsɪv /Sai
Exclusive: Độc quyền
/ ɪkˈskluːsɪv / -
Câu 42 / 50
42. Câu hỏi
42. Recipe
Đúng
Recipe: Công thức
/ ˈResəpi /Sai
Recipe: Công thức
/ ˈResəpi / -
Câu 43 / 50
43. Câu hỏi
43. Ngon
Đúng
Delicious: Ngon
/ dɪˈlɪʃəs /Sai
Delicious: Ngon
/ dɪˈlɪʃəs / -
Câu 44 / 50
44. Câu hỏi
44. Collaboratively
Đúng
Collaboratively: Hợp tác
/ kəˈlæbəreɪtɪvli /Sai
Collaboratively: Hợp tác
/ kəˈlæbəreɪtɪvli / -
Câu 45 / 50
45. Câu hỏi
45. Reschedule
Đúng
Reschedule: Thay đổi lịch
/ ˌRiːˈskedʒuːl /Sai
Reschedule: Thay đổi lịch
/ ˌRiːˈskedʒuːl / -
Câu 46 / 50
46. Câu hỏi
46. Last
Đúng
Last: Cuối cùng
/ læst /Sai
Last: Cuối cùng
/ læst / -
Câu 47 / 50
47. Câu hỏi
47. Recognize
Đúng
Recognize: Công nhận
/ ˈRekəɡnaɪz /Sai
Recognize: Công nhận
/ ˈRekəɡnaɪz / -
Câu 48 / 50
48. Câu hỏi
48. Đối tác
Đúng
Partner: Đối tác
/ ˈPɑːrtnər /Sai
Partner: Đối tác
/ ˈPɑːrtnər / -
Câu 49 / 50
49. Câu hỏi
49. Relatively
Đúng
Relatively: Tương đối
/ ˈRelətɪvli /Sai
Relatively: Tương đối
/ ˈRelətɪvli / -
Câu 50 / 50
50. Câu hỏi
50. Document
Đúng
Document: Tài liệu
/ ˈDɑːkjumənt /Sai
Document: Tài liệu
/ ˈDɑːkjumənt /