Nộp bài
0 / 77 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 77 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 77
1. Câu hỏi
1. Thủ tục
Đúng
Procedure: Thủ tục
/prəˈsiːdʒər/
Sai
Procedure: Thủ tục
/prəˈsiːdʒər/
-
Câu 2 / 77
2. Câu hỏi
2. Trouble
Đúng
Trouble: Rắc rối
/ˈtrʌbl/
Sai
Trouble: Rắc rối
/ˈtrʌbl/
-
Câu 3 / 77
3. Câu hỏi
3. Go on business
Đúng
Go on business: Đi công tác
/ɡəʊ/ /ɑːn/ /ˈbɪznəs/
Sai
Go on business: Đi công tác
/ɡəʊ/ /ɑːn/ /ˈbɪznəs/
-
Câu 4 / 77
4. Câu hỏi
4. Consecutive
Đúng
Consecutive: Liên tiếp
/kənˈsekjətɪv/
Sai
Consecutive: Liên tiếp
/kənˈsekjətɪv/
-
Câu 5 / 77
5. Câu hỏi
5. Đóng góp
Đúng
Contribute: Đóng góp
/kənˈtrɪbjuːt/
Sai
Contribute: Đóng góp
/kənˈtrɪbjuːt/
-
Câu 6 / 77
6. Câu hỏi
6. Thông báo
Đúng
Announce: Thông báo
/əˈnaʊns/
Sai
Announce: Thông báo
/əˈnaʊns/
-
Câu 7 / 77
7. Câu hỏi
7. Essential
Đúng
Essential: Cần thiết
/ɪˈsenʃl/
Sai
Essential: Cần thiết
/ɪˈsenʃl/
-
Câu 8 / 77
8. Câu hỏi
8. Obviously
Đúng
Obviously: Rõ ràng
/ˈɑːbviəsli/
Sai
Obviously: Rõ ràng
/ˈɑːbviəsli/
-
Câu 9 / 77
9. Câu hỏi
9. Retire
Đúng
Retire: Về hưu
/rɪˈtaɪər/
Sai
Retire: Về hưu
/rɪˈtaɪər/
-
Câu 10 / 77
10. Câu hỏi
10. Khả năng
Đúng
Ability: Khả năng
/əˈbɪləti/
Sai
Ability: Khả năng
/əˈbɪləti/
-
Câu 11 / 77
11. Câu hỏi
11. Chuẩn bị
Đúng
Prepare: Chuẩn bị
/prɪˈper/
Sai
Prepare: Chuẩn bị
/prɪˈper/
-
Câu 12 / 77
12. Câu hỏi
12. Contact
Đúng
Contact: Liên hệ
/ˈkɑːntækt/
Sai
Contact: Liên hệ
/ˈkɑːntækt/
-
Câu 13 / 77
13. Câu hỏi
13. Thị trường
Đúng
Market: Thị trường
/ˈmɑːrkɪt/
Sai
Market: Thị trường
/ˈmɑːrkɪt/
-
Câu 14 / 77
14. Câu hỏi
14. Hợp lý, rẻ
Đúng
Reasonable: Hợp lý, rẻ
/ˈriːznəbl/
Sai
Reasonable: Hợp lý, rẻ
/ˈriːznəbl/
-
Câu 15 / 77
15. Câu hỏi
15. Concert
Đúng
Concert: Buổi hoà nhạc
/ˈkɑːnsərt/
Sai
Concert: Buổi hoà nhạc
/ˈkɑːnsərt/
-
Câu 16 / 77
16. Câu hỏi
16. Expect
Đúng
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt/
Sai
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt/
-
Câu 17 / 77
17. Câu hỏi
17. Relatively
Đúng
Relatively: Tương đối
/ˈrelətɪvli/
Sai
Relatively: Tương đối
/ˈrelətɪvli/
-
Câu 18 / 77
18. Câu hỏi
18. Variety
Đúng
Variety: Sự đa dạng
/vəˈraɪəti/
Sai
Variety: Sự đa dạng
/vəˈraɪəti/
-
Câu 19 / 77
19. Câu hỏi
19. Attach
Đúng
Attach: Đính kèm
/əˈtætʃ/
Sai
Attach: Đính kèm
/əˈtætʃ/
-
Câu 20 / 77
20. Câu hỏi
20. Elevator
Đúng
Elevator: Thang máy
/ˈelɪveɪtər/
Sai
Elevator: Thang máy
/ˈelɪveɪtər/
-
Câu 21 / 77
21. Câu hỏi
21. Chi tiết
Đúng
Detail: Chi tiết
/dɪˈteɪl/
Sai
Detail: Chi tiết
/dɪˈteɪl/
-
Câu 22 / 77
22. Câu hỏi
22. Compose
Đúng
Compose: Biên soạn
/kəmˈpəʊz/
Sai
Compose: Biên soạn
/kəmˈpəʊz/
-
Câu 23 / 77
23. Câu hỏi
23. Gift
Đúng
Gift: Quà tặng
/ɡɪft/
Sai
Gift: Quà tặng
/ɡɪft/
-
Câu 24 / 77
24. Câu hỏi
24. Ngắn gọn
Đúng
Brief: Ngắn gọn
/briːf/
Sai
Brief: Ngắn gọn
/briːf/
-
Câu 25 / 77
25. Câu hỏi
25. Confidential
Đúng
Confidential: Bí mật
/ˌkɑːnfɪˈdenʃl/
Sai
Confidential: Bí mật
/ˌkɑːnfɪˈdenʃl/
-
Câu 26 / 77
26. Câu hỏi
26. Figure out
Đúng
Figure out: Tìm ra
/ˈfɪɡjər/ /aʊt/
Sai
Figure out: Tìm ra
/ˈfɪɡjər/ /aʊt/
-
Câu 27 / 77
27. Câu hỏi
27. Prior to
Đúng
Prior to: Trước
/ˈpraɪər/ /tuː/
Sai
Prior to: Trước
/ˈpraɪər/ /tuː/
-
Câu 28 / 77
28. Câu hỏi
28. Choice
Đúng
Choice: Sự lựa chọn
/tʃɔɪs/
Sai
Choice: Sự lựa chọn
/tʃɔɪs/
-
Câu 29 / 77
29. Câu hỏi
29. Exclusive
Đúng
Exclusive: Độc quyền
/ɪkˈskluːsɪv/
Sai
Exclusive: Độc quyền
/ɪkˈskluːsɪv/
-
Câu 30 / 77
30. Câu hỏi
30. Mong đợi
Đúng
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt/
Sai
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt/
-
Câu 31 / 77
31. Câu hỏi
31. Công ty
Đúng
Company: Công ty
/ˈkʌmpəni/
Sai
Company: Công ty
/ˈkʌmpəni/
-
Câu 32 / 77
32. Câu hỏi
32. Sufficient
Đúng
Sufficient: Đầy đủ
/səˈfɪʃnt/
Sai
Sufficient: Đầy đủ
/səˈfɪʃnt/
-
Câu 33 / 77
33. Câu hỏi
33. Postpone
Đúng
Postpone: Trì hoãn
/pəʊˈspəʊn/
Sai
Postpone: Trì hoãn
/pəʊˈspəʊn/
-
Câu 34 / 77
34. Câu hỏi
34. Disclose
Đúng
Disclose: Tiết lộ
/dɪsˈkləʊz/
Sai
Disclose: Tiết lộ
/dɪsˈkləʊz/
-
Câu 35 / 77
35. Câu hỏi
35. Museum
Đúng
Museum: Bảo tàng
/mjuˈziːəm/Sai
Museum: Bảo tàng
/mjuˈziːəm/ -
Câu 36 / 77
36. Câu hỏi
36. Take place
Đúng
Take place: Diễn ra
/teɪk/ /pleɪs/
Sai
Take place: Diễn ra
/teɪk/ /pleɪs/
-
Câu 37 / 77
37. Câu hỏi
37. Như mong đợi
Đúng
As anticipated: Như mong đợi
/æz/ /ænˈtɪsɪpeɪt/
Sai
As anticipated: Như mong đợi
/æz/ /ænˈtɪsɪpeɪt/
-
Câu 38 / 77
38. Câu hỏi
38. Proceed to
Đúng
Proceed to: Chuyển đến
/prəʊˈsiːd/ /tuː/
Sai
Proceed to: Chuyển đến
/prəʊˈsiːd/ /tuː/
-
Câu 39 / 77
39. Câu hỏi
39. Món hàng
Đúng
Item: Món hàng
/ˈaɪtəm/
Sai
Item: Món hàng
/ˈaɪtəm/
-
Câu 40 / 77
40. Câu hỏi
40. Locate
Đúng
Locate: Toạ lạc
/ˈləʊkeɪt/
Sai
Locate: Toạ lạc
/ˈləʊkeɪt/
-
Câu 41 / 77
41. Câu hỏi
41. Book
Đúng
Book: Đặt (bàn)
/bʊk/
Sai
Book: Đặt (bàn)
/bʊk/
-
Câu 42 / 77
42. Câu hỏi
42. Tránh
Đúng
Avoid: Tránh
/əˈvɔɪd/
Sai
Avoid: Tránh
/əˈvɔɪd/
-
Câu 43 / 77
43. Câu hỏi
43. Undergo
Đúng
Undergo: Trải qua
/ˌʌndərˈɡəʊ/
Sai
Undergo: Trải qua
/ˌʌndərˈɡəʊ/
-
Câu 44 / 77
44. Câu hỏi
44. Presence
Đúng
Presence : Sự có mặt
/ˈprezns/
Sai
Presence : Sự có mặt
/ˈprezns/
-
Câu 45 / 77
45. Câu hỏi
45. Meeting
Đúng
Meeting: Cuộc họp
/ˈmiːtɪŋ/
Sai
Meeting: Cuộc họp
/ˈmiːtɪŋ/
-
Câu 46 / 77
46. Câu hỏi
47. Innovate
Đúng
Innovate: Sáng tạo
/ˈɪnəveɪt/
Sai
Innovate: Sáng tạo
/ˈɪnəveɪt/
-
Câu 47 / 77
47. Câu hỏi
47. Customer
Đúng
Customer: Khách hàng
/ˈkʌstəmər/
Sai
Customer: Khách hàng
/ˈkʌstəmər/
-
Câu 48 / 77
48. Câu hỏi
49. Impressed
Đúng
Impressed: Ấn tượng
/ɪmˈprest/
Sai
Impressed: Ấn tượng
/ɪmˈprest/
-
Câu 49 / 77
49. Câu hỏi
49. Hold
Đúng
Hold: Tổ chức
/həʊld/
Sai
Hold: Tổ chức
/həʊld/
-
Câu 50 / 77
50. Câu hỏi
50. Dành cho
Đúng
Intend for: Dành cho
/ɪnˈtend/ /fɔːr/
Sai
Intend for: Dành cho
/ɪnˈtend/ /fɔːr/
-
Câu 51 / 77
51. Câu hỏi
51. Phát triển
Đúng
Develop: Phát triển
/dɪˈveləp/
Sai
Develop: Phát triển
/dɪˈveləp/
-
Câu 52 / 77
52. Câu hỏi
52. Unique
Đúng
Unique: Độc nhất
/juˈniːk/
Sai
Unique: Độc nhất
/juˈniːk/
-
Câu 53 / 77
53. Câu hỏi
53. Division
Đúng
Division: Phòng ban
/dɪˈvɪʒn/
Sai
Division: Phòng ban
/dɪˈvɪʒn/
-
Câu 54 / 77
54. Câu hỏi
54. Đối thủ
Đúng
Competitor: Đối thủ
/kəmˈpetɪtər/
Sai
Competitor: Đối thủ
/kəmˈpetɪtər/
-
Câu 55 / 77
55. Câu hỏi
55. Kỳ nghỉ
Đúng
Vacation: Kỳ nghỉ
/vəˈkeɪʃn/
Sai
Vacation: Kỳ nghỉ
/vəˈkeɪʃn/
-
Câu 56 / 77
56. Câu hỏi
56. Design
Đúng
Design: Thiết kế
/dɪˈzaɪn/
Sai
Design: Thiết kế
/dɪˈzaɪn/
-
Câu 57 / 77
57. Câu hỏi
57. Hiện tại
Đúng
Currently: Hiện tại
/ˈkɜːrəntli/
Sai
Currently: Hiện tại
/ˈkɜːrəntli/
-
Câu 58 / 77
58. Câu hỏi
58. Announcement
Đúng
Announcement: Thông báo
/əˈnaʊnsmənt/
Sai
Announcement: Thông báo
/əˈnaʊnsmənt/
-
Câu 59 / 77
59. Câu hỏi
59. Bad weather
Đúng
Bad weather: Thời tiết xấu
/bæd/ /ˈweðər/
Sai
Bad weather: Thời tiết xấu
/bæd/ /ˈweðər/
-
Câu 60 / 77
60. Câu hỏi
60. Thu hút
Đúng
Attract: Thu hút
/əˈtrækt/
Sai
Attract: Thu hút
/əˈtrækt/
-
Câu 61 / 77
61. Câu hỏi
61. Launch
Đúng
Launch: Tung ra
/lɔːntʃ/
Sai
Launch: Tung ra
/lɔːntʃ/
-
Câu 62 / 77
62. Câu hỏi
62. Dự án
Đúng
Project: Dự án
/ˈprɑːdʒekt/
Sai
Project: Dự án
/ˈprɑːdʒekt/
-
Câu 63 / 77
63. Câu hỏi
63. Rộng rãi
Đúng
Spacious: Rộng rãi
/ˈspeɪʃəs/
Sai
Spacious: Rộng rãi
/ˈspeɪʃəs/
-
Câu 64 / 77
64. Câu hỏi
64. Quảng cáo
Đúng
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
Sai
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
-
Câu 65 / 77
65. Câu hỏi
65. Result
Đúng
Result: Kết quả
/rɪˈzʌlt/
Sai
Result: Kết quả
/rɪˈzʌlt/
-
Câu 66 / 77
66. Câu hỏi
66. Prior to
Đúng
Prior to: Trước
/ˈpraɪər/ /tuː/
Sai
Prior to: Trước
/ˈpraɪər/ /tuː/
-
Câu 67 / 77
67. Câu hỏi
67. Hiệu quả
Đúng
Productive: Hiệu quả
/prəˈdʌktɪv/
Sai
Productive: Hiệu quả
/prəˈdʌktɪv/
-
Câu 68 / 77
68. Câu hỏi
68. Người tham dự
Đúng
Attendee: Người tham dự
/əˌtenˈdiː/
Sai
Attendee: Người tham dự
/əˌtenˈdiː/
-
Câu 69 / 77
69. Câu hỏi
69. Consider
Đúng
Consider: Xem xét’
/kənˈsɪdər/
Sai
Consider: Xem xét’
/kənˈsɪdər/
-
Câu 70 / 77
70. Câu hỏi
70. Lâu bền
Đúng
Durable: Lâu bền
/ˈdʊrəbl/
Sai
Durable: Lâu bền
/ˈdʊrəbl/
-
Câu 71 / 77
71. Câu hỏi
71. Hơn
Đúng
Over: Hơn
/ˈəʊvər/
Sai
Over: Hơn
/ˈəʊvər/
-
Câu 72 / 77
72. Câu hỏi
72. Tránh
Đúng
Avoid: Tránh
/əˈvɔɪd/
Sai
Avoid: Tránh
/əˈvɔɪd/
-
Câu 73 / 77
73. Câu hỏi
73. Quảng cáo
Đúng
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
Sai
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
-
Câu 74 / 77
74. Câu hỏi
74. Voucher
Đúng
Voucher: Phiếu quà tặng
/ˈvaʊtʃər/
Sai
Voucher: Phiếu quà tặng
/ˈvaʊtʃər/
-
Câu 75 / 77
75. Câu hỏi
75. Over
Đúng
Over: Hơn
/ˈəʊvər/
Sai
Over: Hơn
/ˈəʊvər/
-
Câu 76 / 77
76. Câu hỏi
76. Brochure
Đúng
Brochure: Tờ rơi
/brəʊˈʃʊr/
Sai
Brochure: Tờ rơi
/brəʊˈʃʊr/
-
Câu 77 / 77
77. Câu hỏi
77. Document
Đúng
Document: Tài liệu
/ˈdɑːkjumənt/
Sai
Document: Tài liệu
/ˈdɑːkjumənt/
Chúc các bạn làm bài tốt nhé