Nộp bài
0 / 40 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
Information
Từ vựng ETS 2020
Đây là những từ mà các bạn có thể gặp lại nhiều lần, đặc biệt là trong phần LC.
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 40 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 40
1. Câu hỏi
1. Conversation
Đúng
Conversation: cuộc hội thoại
Convert: biến đổi
Sai
Conversation: cuộc hội thoại
Convert: biến đổi
-
Câu 2 / 40
2. Câu hỏi
2. Take place
Đúng
Take place: diễn ra
Sai
Take place: diễn ra
-
Câu 3 / 40
3. Câu hỏi
3. Pharmacy
Đúng
pharmacy = drugstore: hiệu thuốc
Sai
pharmacy = drugstore: hiệu thuốc
-
Câu 4 / 40
4. Câu hỏi
4. Complex
Đúng
complex = complicated: phức tạp
campus: khuôn viên
Sai
complex = complicated: phức tạp
campus: khuôn viên
-
Câu 5 / 40
5. Câu hỏi
5. Offer
Đúng
offer (v): cung cấp/ đề xuất
Sai
offer (v): cung cấp/ đề xuất
-
Câu 6 / 40
6. Câu hỏi
6. Order
Đúng
order (n): đơn hàng
order (v): đặt hàng
Sai
order (n): đơn hàng
order (v): đặt hàng
-
Câu 7 / 40
7. Câu hỏi
7. Vendor
Đúng
vendor: người bán hàng
Sai
vendor: người bán hàng
-
Câu 8 / 40
8. Câu hỏi
8. Colleague
Đúng
colleague = coworker: đồng nghiệp
Sai
colleague = coworker: đồng nghiệp
-
Câu 9 / 40
9. Câu hỏi
9. Invoice
Đúng
invoice: hóa đơn = receipt = bill
Sai
invoice: hóa đơn = receipt = bill
-
Câu 10 / 40
10. Câu hỏi
10. Mayor
Đúng
mayor (n): thị trưởng
major (n): chuyên ngành
Sai
mayor (n): thị trưởng
major (n): chuyên ngành
-
Câu 11 / 40
11. Câu hỏi
11. Elect
Đúng
elect (v): bầu
elect sb to st
select (v): lựa chọn = choose
Sai
elect (v): bầu
elect sb to st
select (v): lựa chọn = choose
-
Câu 12 / 40
12. Câu hỏi
12. Community
Đúng
community (n): cộng đồng
commute (n): sự đi lại
Sai
community (n): cộng đồng
commute (n): sự đi lại
-
Câu 13 / 40
13. Câu hỏi
13. Competition
Đúng
competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi
compete (v): cạnh tranh
competitive (adj): mang tính cạnh tranh
a competitive price
completion: sự hoàn thành
complete (v): hoàn thành
completely (adv): hoàn toàn
Sai
competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi
compete (v): cạnh tranh
competitive (adj): mang tính cạnh tranh
a competitive price
completion: sự hoàn thành
complete (v): hoàn thành
completely (adv): hoàn toàn
-
Câu 14 / 40
14. Câu hỏi
14. Agenda
Đúng
agenda: lịch trình, chương trình
agency/ agent: đại lý
Sai
agenda: lịch trình, chương trình
agency/ agent: đại lý
-
Câu 15 / 40
15. Câu hỏi
15. manufacturer
Đúng
manufacturer (n): công ty sản xuất
manufacture (v): sản xuất
Sai
manufacturer (n): công ty sản xuất
manufacture (v): sản xuất
-
Câu 16 / 40
16. Câu hỏi
16. Application
Đúng
application (n): đơn ứng tuyển/ ứng dụng
apply (v): ứng tuyển/ ứng dụng, áp dụng
applicant (n): ứng cử viên
appliance (n): thiết bị
Sai
application (n): đơn ứng tuyển/ ứng dụng
apply (v): ứng tuyển/ ứng dụng, áp dụng
applicant (n): ứng cử viên
appliance (n): thiết bị
-
Câu 17 / 40
17. Câu hỏi
17. Reservation
Đúng
reservation (n): sự đặt trước
reserve (v) = book (v): đặt trước
Sai
reservation (n): sự đặt trước
reserve (v) = book (v): đặt trước
-
Câu 18 / 40
18. Câu hỏi
18. Instruction
Đúng
instruction (n): sự hướng dẫn
instruct (v)
construction (n): sự xây dựng, công trường
construct (v)
Sai
instruction (n): sự hướng dẫn
instruct (v)
construction (n): sự xây dựng, công trường
construct (v)
-
Câu 19 / 40
19. Câu hỏi
19. Appointment
Đúng
appointment (n): cuộc hẹn
appoint (v): chỉ định, bổ nhiệm
Sai
appointment (n): cuộc hẹn
appoint (v): chỉ định, bổ nhiệm
-
Câu 20 / 40
20. Câu hỏi
20. Recommend
Đúng
recommend (v): giới thiệu, gợi ý
recommendation (n)
Sai
recommend (v): giới thiệu, gợi ý
recommendation (n)
-
Câu 21 / 40
21. Câu hỏi
21. Extend
Đúng
extend (v): kéo dài, mở rộng
extensive (adj): sâu rộng
attend (v): tham dự
Sai
extend (v): kéo dài, mở rộng
extensive (adj): sâu rộng
attend (v): tham dự
-
Câu 22 / 40
22. Câu hỏi
22. Deposit
Đúng
deposit (v): gửi tiền
deposit (n): tiền gửi
Sai
deposit (v): gửi tiền
deposit (n): tiền gửi
-
Câu 23 / 40
23. Câu hỏi
23. Prescription
Đúng
prescription (n): đơn thuốc
description (n): sự miêu tả
Sai
prescription (n): đơn thuốc
description (n): sự miêu tả
-
Câu 24 / 40
24. Câu hỏi
24. Purchase
Đúng
purchase (v): mua = buy
purchase (n): vật mua được. sự mua
Sai
purchase (v): mua = buy
purchase (n): vật mua được. sự mua
-
Câu 25 / 40
25. Câu hỏi
25. Upgrade
Đúng
upgrade (v): nâng cấp
update (v): cập nhật
Sai
upgrade (v): nâng cấp
update (v): cập nhật
-
Câu 26 / 40
26. Câu hỏi
26. Prototype
Đúng
prototype: bản mẫu = sample
Sai
prototype: bản mẫu = sample
-
Câu 27 / 40
27. Câu hỏi
27. Inspect
Đúng
inspect (v): kiểm tra
inspectation (n)
expect (v): mong đợi
expectation (n)
Sai
inspect (v): kiểm tra
inspectation (n)
expect (v): mong đợi
expectation (n)
-
Câu 28 / 40
28. Câu hỏi
28. Schedule
Đúng
schedule (n): lịch trình
schedule (v): lên lịch trình
reschedule (v): dời lịch, thay đổi lịch trình
Sai
schedule (n): lịch trình
schedule (v): lên lịch trình
reschedule (v): dời lịch, thay đổi lịch trình
-
Câu 29 / 40
29. Câu hỏi
29. Refreshments
Đúng
refreshments = beverage (n): nước giải khát
fresh (adj): tươi
Sai
refreshments = beverage (n): nước giải khát
fresh (adj): tươi
-
Câu 30 / 40
30. Câu hỏi
30. Express
Đúng
express (adj): nhanh, hỏa tốc
express (v): diễn tả, bày tỏ
Sai
express (adj): nhanh, hỏa tốc
express (v): diễn tả, bày tỏ
-
Câu 31 / 40
31. Câu hỏi
31. Approval
Đúng
approval (n): sự phê duyệt
approve (v): phê duyệt
improve (v): cải thiện
improvement (n)
prove (v): chứng tỏ, chứng minh
Sai
approval (n): sự phê duyệt
approve (v): phê duyệt
improve (v): cải thiện
improvement (n)
prove (v): chứng tỏ, chứng minh
-
Câu 32 / 40
32. Câu hỏi
32. Restore
Đúng
restore (v): phục chế, khôi phục
Sai
restore (v): phục chế, khôi phục
-
Câu 33 / 40
33. Câu hỏi
33. Exhibit
Đúng
exhibit (n): triển lãm, trưng bày = display = show = demonstration
Sai
exhibit (n): triển lãm, trưng bày = display = show = demonstration
-
Câu 34 / 40
34. Câu hỏi
34. Publish
Đúng
publish (v): xuất bản
publisher (n): nhà xuất bản
public (adj): công cộng
Sai
publish (v): xuất bản
publisher (n): nhà xuất bản
public (adj): công cộng
-
Câu 35 / 40
35. Câu hỏi
35. Package
Đúng
package (n): gói hàng, bưu kiện
luggage = baggage (n): hành lý
Sai
package (n): gói hàng, bưu kiện
luggage = baggage (n): hành lý
-
Câu 36 / 40
36. Câu hỏi
36. Retirement
Đúng
retirement (n)
retire (v): nghỉ hưu
tired (adj): mệt mỏi
Sai
retirement (n)
retire (v): nghỉ hưu
tired (adj): mệt mỏi
-
Câu 37 / 40
37. Câu hỏi
37. Budget
Đúng
budget (n): ngân sách
fund (n): quỹ
Sai
budget (n): ngân sách
fund (n): quỹ
-
Câu 38 / 40
38. Câu hỏi
38. Manual
Đúng
manual (n): hướng dẫn sử dụng
annual (adj): hàng năm
Sai
manual (n): hướng dẫn sử dụng
annual (adj): hàng năm
-
Câu 39 / 40
39. Câu hỏi
39. Performance
Đúng
performance (n): hiệu xuất. sự thể hiện, sự trình diễn
perform (v)
inform (v): thông báo
Sai
performance (n): hiệu xuất. sự thể hiện, sự trình diễn
perform (v)
inform (v): thông báo
-
Câu 40 / 40
40. Câu hỏi
40. Dealer
Đúng
dealer (n): người buôn bán, người phân phối = distributor
deal (n,v): thỏa thuận, mua bán
Sai
dealer (n): người buôn bán, người phân phối = distributor
deal (n,v): thỏa thuận, mua bán