Nộp bài
0 / 41 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 41 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 41
1. Câu hỏi
1. Choice
Đúng
Choice: Sự lựa chọn
/tʃɔɪs/
Sai
Choice: Sự lựa chọn
/tʃɔɪs/
-
Câu 2 / 41
2. Câu hỏi
2. Announcement
Đúng
Announcement: Thông báo
/əˈnaʊnsmənt/
Sai
Announcement: Thông báo
/əˈnaʊnsmənt/
-
Câu 3 / 41
3. Câu hỏi
3. Contact
Đúng
Contact: Liên hệ
/ˈkɑːntækt/
Sai
Contact: Liên hệ
/ˈkɑːntækt/
-
Câu 4 / 41
4. Câu hỏi
4. Postpone
Đúng
Postpone: Trì hoãn
/pəʊˈspəʊn/
Sai
Postpone: Trì hoãn
/pəʊˈspəʊn/
-
Câu 5 / 41
5. Câu hỏi
5. Thủ tục
Đúng
Procedure: Thủ tục
/prəˈsiːdʒər/
Sai
Procedure: Thủ tục
/prəˈsiːdʒər/
-
Câu 6 / 41
6. Câu hỏi
6. Trouble
Đúng
Trouble: Rắc rối
/ˈtrʌbl/
Sai
Trouble: Rắc rối
/ˈtrʌbl/
-
Câu 7 / 41
7. Câu hỏi
7. Reservation
Đúng
Reservation: Đặt phòng trước
/ˌrezərˈveɪʃn/
Sai
Reservation: Đặt phòng trước
/ˌrezərˈveɪʃn/
-
Câu 8 / 41
8. Câu hỏi
8. Result
Đúng
Result: Kết quả
/rɪˈzʌlt/
Sai
Result: Kết quả
/rɪˈzʌlt/
-
Câu 9 / 41
9. Câu hỏi
9. Conference center
Đúng
Conference center: Trung tâm hội nghị
/ˈkɑːnfərəns/ /ˈsentər/
Sai
Conference center: Trung tâm hội nghị
/ˈkɑːnfərəns/ /ˈsentər/
-
Câu 10 / 41
10. Câu hỏi
10. Bad weather
Đúng
Bad weather: Thời tiết xấu
/bæd/ /ˈweðər/
Sai
Bad weather: Thời tiết xấu
/bæd/ /ˈweðər/
-
Câu 11 / 41
11. Câu hỏi
11.Book
Đúng
Book: Đặt (bàn)
/bʊk/
Sai
Book: Đặt (bàn)
/bʊk/
-
Câu 12 / 41
12. Câu hỏi
12. Chuẩn bị
Đúng
Prepare: Chuẩn bị
/prɪˈper/Sai
Prepare: Chuẩn bị
/prɪˈper/ -
Câu 13 / 41
13. Câu hỏi
13. Hiện tại
Đúng
Currently: Hiện tại
/ˈkɜːrəntli/
Sai
Currently: Hiện tại
/ˈkɜːrəntli/
-
Câu 14 / 41
14. Câu hỏi
14. Go on business
Đúng
Go on business: Đi công tác
/ɡəʊ/ /ɑːn/ /ˈbɪznəs/
Sai
Go on business: Đi công tác
/ɡəʊ/ /ɑːn/ /ˈbɪznəs/
-
Câu 15 / 41
15. Câu hỏi
15. Consecutive
Đúng
Consecutive: Liên tiếp
/kənˈsekjətɪv/
Sai
Consecutive: Liên tiếp
/kənˈsekjətɪv/
-
Câu 16 / 41
16. Câu hỏi
16. Proceed to
Đúng
Proceed to: Chuyển đến
/prəʊˈsiːd/ /tuː/
Sai
Proceed to: Chuyển đến
/prəʊˈsiːd/ /tuː/
-
Câu 17 / 41
17. Câu hỏi
17. Document
Đúng
Document: Tài liệu
/ˈdɑːkjumənt/
Sai
Document: Tài liệu
/ˈdɑːkjumənt/
-
Câu 18 / 41
18. Câu hỏi
18. Consider
Đúng
Consider: Xem xét
/kənˈsɪdər/
Sai
Consider: Xem xét
/kənˈsɪdər/
-
Câu 19 / 41
19. Câu hỏi
19. Establish
Đúng
Establish: Thành lập, thiết lập
/ɪˈstæblɪʃ/
Sai
Establish: Thành lập, thiết lập
/ɪˈstæblɪʃ/
-
Câu 20 / 41
20. Câu hỏi
20. Mong đợi
Đúng
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt/
Sai
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt/
-
Câu 21 / 41
21. Câu hỏi
21. Locate
Đúng
Locate: Toạ lạc
/ˈləʊkeɪt/
Sai
Locate: Toạ lạc
/ˈləʊkeɪt/
-
Câu 22 / 41
22. Câu hỏi
22. Division
Đúng
Division: Phòng ban
/dɪˈvɪʒn/
Sai
Division: Phòng ban
/dɪˈvɪʒn/
-
Câu 23 / 41
23. Câu hỏi
23. Công ty
Đúng
Company: Công ty
/ˈkʌmpəni/
Sai
Company: Công ty
/ˈkʌmpəni/
-
Câu 24 / 41
24. Câu hỏi
24. Disclose
Đúng
Disclose: Tiết lộ
/dɪsˈkləʊz/
Sai
Disclose: Tiết lộ
/dɪsˈkləʊz/
-
Câu 25 / 41
25. Câu hỏi
25. Over
Đúng
Over: Hơn
/ˈəʊvər/
Sai
Over: Hơn
/ˈəʊvər/
-
Câu 26 / 41
26. Câu hỏi
26. Thông báo
Đúng
Announce: Thông báo
/əˈnaʊns/
Sai
Announce: Thông báo
/əˈnaʊns
-
Câu 27 / 41
27. Câu hỏi
27. Take place
Đúng
Take place: Diễn ra
/teɪk/ /pleɪs/
Sai
Take place: Diễn ra
/teɪk/ /pleɪs/
-
Câu 28 / 41
28. Câu hỏi
28. Ngắn gọn
Đúng
Brief: Ngắn gọn
/briːf/
Sai
Brief: Ngắn gọn
/briːf/
-
Câu 29 / 41
29. Câu hỏi
29. Confidential
Đúng
Confidential: Bí mật
/ˌkɑːnfɪˈdenʃl/
Sai
Confidential: Bí mật
/ˌkɑːnfɪˈdenʃl/
-
Câu 30 / 41
30. Câu hỏi
30. Gift
Đúng
Gift: Quà tặng
/ɡɪft/
Sai
Gift: Quà tặng
/ɡɪft/
-
Câu 31 / 41
31. Câu hỏi
31. Keep an appointment
Đúng
Keep an appointment: Tham gia hẹn/ họp
/kiːp/ /æn/ /əˈpɔɪntmənt/
Sai
Keep an appointment: Tham gia hẹn/ họp
/kiːp/ /æn/ /əˈpɔɪntmənt/
-
Câu 32 / 41
32. Câu hỏi
32. Presence
Đúng
Presence: Sự có mặt
/ˈprezns/
Sai
Presence: Sự có mặt
/ˈprezns/
-
Câu 33 / 41
33. Câu hỏi
33. Chịu trách nhiệm
Đúng
In charge of: Chịu trách nhiệm
/ɪn/ /tʃɑːrdʒ/ /ʌv/
Sai
In charge of: Chịu trách nhiệm
/ɪn/ /tʃɑːrdʒ/ /ʌv/
-
Câu 34 / 41
34. Câu hỏi
34. Theo kế hoạch
Đúng
As planned: Theo kế hoạch
/æz/ /plæn/
Sai
As planned: Theo kế hoạch
/æz/ /plæn/
-
Câu 35 / 41
35. Câu hỏi
35. As part of
Đúng
As part of: Như là phần của
/æz/ /pɑːrt/ /ʌv/
Sai
As part of: Như là phần của
/æz/ /pɑːrt/ /ʌv
-
Câu 36 / 41
36. Câu hỏi
36. Chi tiết
Đúng
Detail: Chi tiết
/dɪˈteɪl/
Sai
Detail: Chi tiết
/dɪˈteɪl/
-
Câu 37 / 41
37. Câu hỏi
37. Under any circumstances
Đúng
Under any circumstances: Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
/ˈʌndər/ /ˈeni/ /ˈsɜːrkəmstæns/
Sai
Under any circumstances: Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
/ˈʌndər/ /ˈeni/ /ˈsɜːrkəmstæns/
-
Câu 38 / 41
38. Câu hỏi
38. Phát triển
Đúng
Develop: Phát triển
/dɪˈveləp/
Sai
Develop: Phát triển
/dɪˈveləp
-
Câu 39 / 41
39. Câu hỏi
39. Meeting
Đúng
Meeting: Cuộc họp
/ˈmiːtɪŋ/
Sai
Meeting: Cuộc họp
/ˈmiːtɪŋ/
-
Câu 40 / 41
40. Câu hỏi
40. Attach
Đúng
Attach: Đính kèm
/əˈtætʃ/
Sai
Attach: Đính kèm
/əˈtætʃ/
-
Câu 41 / 41
41. Câu hỏi
41. Hiệu quả
Đúng
Productive: Hiệu quả
/prəˈdʌktɪv/
Sai
Productive: Hiệu quả
/prəˈdʌktɪv/
Chúc các bạn thành công