Nộp bài
0 / 58 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 58 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 58
1. Câu hỏi
1. Facility
Đúng
Facility: Cơ sở vật chất
/fəˈsɪləti/
Sai
Facility: Cơ sở vật chất
/fəˈsɪləti/
-
Câu 2 / 58
2. Câu hỏi
2. Reimburse
Đúng
Reimburse: Đền bù tiền
/ˌriːɪmˈbɜːrs/
Sai
Reimburse: Đền bù tiền
/ˌriːɪmˈbɜːrs/
-
Câu 3 / 58
3. Câu hỏi
3. Implement
Đúng
Implement: Tiến hành
/ˈɪmplɪment/
Sai
Implement: Tiến hành
/ˈɪmplɪment/
-
Câu 4 / 58
4. Câu hỏi
4. Chi phí
Đúng
Expense: Chi phí
/ɪkˈspens/
Sai
Expense: Chi phí
/ɪkˈspens/
-
Câu 5 / 58
5. Câu hỏi
5. Familiarity with
Đúng
Familiarity with: Sự quen biết với
/fəˌmɪliˈærəti/ /wɪθ/
Sai
Familiarity with: Sự quen biết với
/fəˌmɪliˈærəti/ /wɪθ/
-
Câu 6 / 58
6. Câu hỏi
6. Collaboratively
Đúng
Collaboratively: Hợp tác
/kəˈlæbəreɪtɪvli/
Sai
Collaboratively: Hợp tác
/kəˈlæbəreɪtɪvli/
-
Câu 7 / 58
7. Câu hỏi
7. Khuyến khích
Đúng
Encourage: Khuyến khích
/ɪnˈkɜːrɪdʒ/
Sai
Encourage: Khuyến khích
/ɪnˈkɜːrɪdʒ/
-
Câu 8 / 58
8. Câu hỏi
8. Mong đợi
Đúng
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt/
Sai
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt/
-
Câu 9 / 58
9. Câu hỏi
9. Gián đoạn
Đúng
Interrupt : Gián đoạn
/ˌɪntəˈrʌpt/
Sai
Interrupt : Gián đoạn
/ˌɪntəˈrʌpt/
-
Câu 10 / 58
10. Câu hỏi
10. Reschedule
Đúng
Reschedule: thay đổi lịch
/ˌriːˈskedʒuːl/
Sai
Reschedule: thay đổi lịch
/ˌriːˈskedʒuːl/
-
Câu 11 / 58
11. Câu hỏi
11. Renovate
Đúng
Renovate: Tân trang lại
/ˈrenəveɪt/
Sai
Renovate: Tân trang lại
/ˈrenəveɪt/
-
Câu 12 / 58
12. Câu hỏi
12. Hand in
Đúng
Hand in: Nộp (trao tay)
/hænd/ /ɪn/
Sai
Hand in: Nộp (trao tay)
/hænd/ /ɪn/
-
Câu 13 / 58
13. Câu hỏi
13. Seek
Đúng
Seek: Tìm kiếm
/siːk/
Sai
Seek: Tìm kiếm
/siːk/
-
Câu 14 / 58
14. Câu hỏi
14. Comply with
Đúng
Comply with: Tuân theo
/kəmˈplaɪ/ /wɪθ/
Sai
Comply with: Tuân theo
/kəmˈplaɪ/ /wɪθ/
-
Câu 15 / 58
15. Câu hỏi
15. Comprehensive
Đúng
Comprehensive: Toàn diện
/ˌkɑːmprɪˈhensɪv/
Sai
Comprehensive: Toàn diện
/ˌkɑːmprɪˈhensɪv/
-
Câu 16 / 58
16. Câu hỏi
16. Error
Đúng
Error: Lỗi
/ˈerər/
Sai
Error: Lỗi
/ˈerər/
-
Câu 17 / 58
17. Câu hỏi
17. Điền vào
Đúng
Fill: Điền vào
/fɪl/
Sai
Fill: Điền vào
/fɪl/
-
Câu 18 / 58
18. Câu hỏi
18. Independently
Đúng
Independently: Độc lập
/ˌɪndɪˈpendəntli/
Sai
Independently: Độc lập
/ˌɪndɪˈpendəntli/
-
Câu 19 / 58
19. Câu hỏi
19. Tìm ra
Đúng
Figure out: Tìm ra
/ˈfɪɡjər/ /aʊt/
Sai
Figure out: Tìm ra
/ˈfɪɡjər/ /aʊt/
-
Câu 20 / 58
20. Câu hỏi
20. Dự án
Đúng
Project: Dự án
/ˈprɑːdʒekt/
Sai
Project: Dự án
/ˈprɑːdʒekt/
-
Câu 21 / 58
21. Câu hỏi
21. Opportunity
Đúng
Opportunity: Cơ hội
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
Sai
Opportunity: Cơ hội
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
-
Câu 22 / 58
22. Câu hỏi
22. Potential
Đúng
Potential: Tiềm năng
/pəˈtenʃl/
Sai
Potential: Tiềm năng
/pəˈtenʃl/
-
Câu 23 / 58
23. Câu hỏi
23. Simply
Đúng
Simply: Một cách đơn giản
/ˈsɪmpli/
Sai
Simply: Một cách đơn giản
/ˈsɪmpli/
-
Câu 24 / 58
24. Câu hỏi
24. Tuân theo
Đúng
Adhere to: Tuân theo
/ədˈhɪr/ /tuː/
Sai
Adhere to: Tuân theo
/ədˈhɪr/ /tuː/
-
Câu 25 / 58
25. Câu hỏi
25. In charge of
Đúng
In charge of: Chịu trách nhiệm
/ɪn/ /tʃɑːrdʒ/ /ʌv/
Sai
In charge of: Chịu trách nhiệm
/ɪn/ /tʃɑːrdʒ/ /ʌv/
-
Câu 26 / 58
26. Câu hỏi
26. Hướng dẫn
Đúng
Instruct: Hướng dẫn
/ɪnˈstrʌkt/
Sai
Instruct: Hướng dẫn
/ɪnˈstrʌkt/
-
Câu 27 / 58
27. Câu hỏi
27. Look for
Đúng
Look for: Tìm kiếm
/lʊk/ /fɔːr/
Sai
Look for: Tìm kiếm
/lʊk/ /fɔːr/
-
Câu 28 / 58
28. Câu hỏi
28. Headquarters
Đúng
Headquarters: Trụ sở chính
/ˈhedkwɔːrtərz/
Sai
Headquarters: Trụ sở chính
/ˈhedkwɔːrtərz/
-
Câu 29 / 58
29. Câu hỏi
29. Résumé
Đúng
Résumé: Hồ sơ
/ˈrezəmeɪ/
Sai
Résumé: Hồ sơ
/ˈrezəmeɪ/
-
Câu 30 / 58
30. Câu hỏi
30. Handle
Đúng
Handle: Giải quyết
/ˈhændl/
Sai
Handle: Giải quyết
/ˈhændl/
-
Câu 31 / 58
31. Câu hỏi
31. Secretary
Đúng
Secretary: Thư ký
/ˈsekrəteri/
Sai
Secretary: Thư ký
/ˈsekrəteri/
-
Câu 32 / 58
32. Câu hỏi
32. Assistant
Đúng
Assistant: Trợ lý
/əˈsɪstənt/
Sai
Assistant: Trợ lý
/əˈsɪstənt/
-
Câu 33 / 58
33. Câu hỏi
33. Hire
Đúng
Hire: Thuê mướn
/ˈhaɪər/
Sai
Hire: Thuê mướn
/ˈhaɪər/
-
Câu 34 / 58
34. Câu hỏi
34. Xấp xỉ
Đúng
Approximately: Xấp xỉ
/əˈprɑːksɪmətli/
Sai
Approximately: Xấp xỉ
/əˈprɑːksɪmətli/
-
Câu 35 / 58
35. Câu hỏi
35. Feature
Đúng
Feature: Đặc điểm
/ˈfiːtʃər/
Sai
Feature: Đặc điểm
/ˈfiːtʃər/
-
Câu 36 / 58
36. Câu hỏi
36. Cam kết
Đúng
Commit: Cam kết
/kəˈmɪt/
Sai
Commit: Cam kết
/kəˈmɪt/
-
Câu 37 / 58
37. Câu hỏi
37. Invitation
Đúng
Invitation: Thư mời
/ˌɪnvɪˈteɪʃn/
Sai
Invitation: Thư mời
/ˌɪnvɪˈteɪʃn/
-
Câu 38 / 58
38. Câu hỏi
38. Present
Đúng
Present: Trình bày
/ˈpreznt/
Sai
Present: Trình bày
/ˈpreznt/
-
Câu 39 / 58
39. Câu hỏi
39. Phiên bản
Đúng
Version: Phiên bản
/ˈvɜːrʒn/
Sai
Version: Phiên bản
/ˈvɜːrʒn/
-
Câu 40 / 58
40. Câu hỏi
40. Organize
Đúng
Organize: Tổ chức
/ˈɔːrɡənaɪz/
Sai
Organize: Tổ chức
/ˈɔːrɡənaɪz/
-
Câu 41 / 58
41. Câu hỏi
41. Xác định
Đúng
Determine: Xác định
/dɪˈtɜːrmɪn/
Sai
Determine: Xác định
/dɪˈtɜːrmɪn/
-
Câu 42 / 58
42. Câu hỏi
42. Executive
Đúng
Executive( adj): Chấp hành, quản trị, có quyền hành pháp
/ɪɡˈzekjətɪv/
Ex: CEO- Chief Executive Officer( Giám đốc điều hành)
Sai
Executive( adj): Chấp hành, quản trị, có quyền hành pháp
/ɪɡˈzekjətɪv/
Ex: CEO- Chief Executive Officer( Giám đốc điều hành)
-
Câu 43 / 58
43. Câu hỏi
43. Launch
Đúng
Launch: Tung ra
/lɔːntʃ/
Sai
Launch: Tung ra
/lɔːntʃ/
-
Câu 44 / 58
44. Câu hỏi
44. Đối tác
Đúng
Partner: Đối tác
/ˈpɑːrtnər/
Sai
Partner: Đối tác
/ˈpɑːrtnər/
-
Câu 45 / 58
45. Câu hỏi
45. International
Đúng
International: Thuộc về quốc tế
/ˌɪntərˈnæʃnəl/
Sai
International: Thuộc về quốc tế
/ˌɪntərˈnæʃnəl/
-
Câu 46 / 58
46. Câu hỏi
46. Thanh toán
Đúng
Payment: Thanh toán
/ˈpeɪmənt/
Sai
Payment: Thanh toán
/ˈpeɪmənt/
-
Câu 47 / 58
47. Câu hỏi
47. Sự kiện
Đúng
Event: Sự kiện
/ɪˈvent/
Sai
Event: Sự kiện
/ɪˈvent/
-
Câu 48 / 58
48. Câu hỏi
48. Terms
Đúng
Terms: Điều khoản
/tɜːrmz/
Sai
Terms: Điều khoản
/tɜːrmz/
-
Câu 49 / 58
49. Câu hỏi
49. Allow
Đúng
Allow Sb to do sth: Cho phép ai làm gì
/əˈlaʊ/
Sai
Allow Sb to do sth: Cho phép ai làm gì
/əˈlaʊ/
-
Câu 50 / 58
50. Câu hỏi
50. President
Đúng
President: Chủ tịch
/ˈprezɪdənt/
Sai
President: Chủ tịch
/ˈprezɪdənt/
-
Câu 51 / 58
51. Câu hỏi
51. Seminar
Đúng
Seminar: Hội thảo
/ˈsemɪnɑːr/
Sai
Seminar: Hội thảo
/ˈsemɪnɑːr/
-
Câu 52 / 58
52. Câu hỏi
52. Rất, cực kỳ
Đúng
Extremely: Rất, cực kỳ
/ɪkˈstriːmli/
Sai
Extremely: Rất, cực kỳ
/ɪkˈstriːmli/
-
Câu 53 / 58
53. Câu hỏi
53. Receptionist
Đúng
Receptionist: Lễ tân
/rɪˈsepʃənɪst/
Sai
Receptionist: Lễ tân
/rɪˈsepʃənɪst/
-
Câu 54 / 58
54. Câu hỏi
54. Người đại diện
Đúng
Representative: Người đại diện
/ˌreprɪˈzentətɪv/
Sai
Representative: Người đại diện
/ˌreprɪˈzentətɪv/
-
Câu 55 / 58
55. Câu hỏi
55. Tích cực
Đúng
Positive: Tích cực
/ˈpɑːzətɪv/
Sai
Positive: Tích cực
/ˈpɑːzətɪv/
-
Câu 56 / 58
56. Câu hỏi
56. Đáp ứng
Đúng
Accommodate: Đáp ứng
/əˈkɑːmədeɪt/
Sai
Accommodate: Đáp ứng
/əˈkɑːmədeɪt/
-
Câu 57 / 58
57. Câu hỏi
57. Reflect
Đúng
Reflect: Phản ánh
/rɪˈflekt/
Sai
Reflect: Phản ánh
/rɪˈflekt/
-
Câu 58 / 58
58. Câu hỏi
58. Need
Đúng
Need: Nhu cầu
/niːd/
Sai
Need: Nhu cầu
/niːd/
Chúc các bạn làm bài tốt nhé