Nộp bài
0 / 45 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 45 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 45
1. Câu hỏi
1. Plane
Đúng
Plane: Máy bay
/pleɪn/
Sai
Plane: Máy bay
/pleɪn/
-
Câu 2 / 45
2. Câu hỏi
2. Đạt được
Đúng
Obtain: Đạt được
/əbˈteɪn/
Sai
Obtain: Đạt được
/əbˈteɪn/
-
Câu 3 / 45
3. Câu hỏi
3. Cut cost
Đúng
Cut cost: Cắt giảm chi phí
/kʌt/ /kɔːst/
Sai
Cut cost: Cắt giảm chi phí
/kʌt/ /kɔːst/
-
Câu 4 / 45
4. Câu hỏi
4. Capable of
Đúng
Capable of: Có khả năng
/ˈkeɪpəbl/ /ʌv/
Sai
Capable of: Có khả năng
/ˈkeɪpəbl/ /ʌv/
-
Câu 5 / 45
5. Câu hỏi
5. Leading firm
Đúng
Leading firm: Công ty hàng đầu
/ˈliːdɪŋ/ /fɜːrm/
Sai
Leading firm: Công ty hàng đầu
/ˈliːdɪŋ/ /fɜːrm/
-
Câu 6 / 45
6. Câu hỏi
6. Thị phần
Đúng
Market share: Thị phần
/ˈmɑːrkɪt/ /ʃer/
Sai
Market share: Thị phần
/ˈmɑːrkɪt/ /ʃer/
-
Câu 7 / 45
7. Câu hỏi
7. Danh tiếng
Đúng
Reputation: Danh tiếng
/ˌrepjuˈteɪʃn/
Sai
Reputation: Danh tiếng
/ˌrepjuˈteɪʃn/
-
Câu 8 / 45
8. Câu hỏi
8. Operation
Đúng
Operation: Hoạt động
/ˌɑːpəˈreɪʃn/
Sai
Operation: Hoạt động
/ˌɑːpəˈreɪʃn/
-
Câu 9 / 45
9. Câu hỏi
9. Especially
Đúng
Especially: Đặc biệt
/ɪˈspeʃəli/
Sai
Especially: Đặc biệt
/ɪˈspeʃəli/
-
Câu 10 / 45
10. Câu hỏi
10. Đáng kể, nổi trội
Đúng
Outstanding: Đáng kể, nổi trội
/aʊtˈstændɪŋ/
Sai
Outstanding: Đáng kể, nổi trội
/aʊtˈstændɪŋ/
-
Câu 11 / 45
11. Câu hỏi
11. Priority
Đúng
Priority: Sự ưu tiên
/praɪˈɔːrəti/
Sai
Priority: Sự ưu tiên
/praɪˈɔːrəti/
-
Câu 12 / 45
12. Câu hỏi
12. Trì hoãn
Đúng
Postpone: Trì hoãn
/pəʊˈspəʊn/Sai
Postpone: Trì hoãn
/pəʊˈspəʊn/ -
Câu 13 / 45
13. Câu hỏi
13. Satisfaction
Đúng
Satisfaction: Sự hài lòng
/ˌsætɪsˈfækʃn/
Sai
Satisfaction: Sự hài lòng
/ˌsætɪsˈfækʃn/
-
Câu 14 / 45
14. Câu hỏi
14. Duy trì
Đúng
Maintain: Duy trì
/meɪnˈteɪn/
Sai
Maintain: Duy trì
/meɪnˈteɪn/
-
Câu 15 / 45
15. Câu hỏi
15. Advantage
Đúng
Advantage: Lợi thế
/ədˈvæntɪdʒ/
Sai
Advantage: Lợi thế
/ədˈvæntɪdʒ/
-
Câu 16 / 45
16. Câu hỏi
16. Flight
Đúng
Flight: Chuyến bay
/flaɪt/
Sai
Flight: Chuyến bay
/flaɪt/
-
Câu 17 / 45
17. Câu hỏi
17. Recently
Đúng
Recently: Gần đây
/ˈriːsntli/
Sai
Recently: Gần đây
/ˈriːsntli/
-
Câu 18 / 45
18. Câu hỏi
18. Competitive
Đúng
Competitive: Cạnh tranh
/kəmˈpetətɪv/
Sai
Competitive: Cạnh tranh
/kəmˈpetətɪv/
-
Câu 19 / 45
19. Câu hỏi
19. Destination
Đúng
Destination: Đích đến
/ˌdestɪˈneɪʃn/
Sai
Destination: Đích đến
/ˌdestɪˈneɪʃn/
-
Câu 20 / 45
20. Câu hỏi
20. Hợp lý, rẻ
Đúng
Reasonable: Hợp lý, rẻ
/ˈriːznəbl/
Sai
Reasonable: Hợp lý, rẻ
/ˈriːznəbl/
-
Câu 21 / 45
21. Câu hỏi
21. Come up with
Đúng
Come up with: Nảy ra ý tưởng
/kʌm/ /ʌp/ /wɪθ/
Sai
Come up with: Nảy ra ý tưởng
/kʌm/ /ʌp/ /wɪθ/
-
Câu 22 / 45
22. Câu hỏi
22. Service
Đúng
Service: Dịch vụ
/ˈsɜːrvɪs/
Sai
Service: Dịch vụ
/ˈsɜːrvɪs/
-
Câu 23 / 45
23. Câu hỏi
23. Nhu cầu
Đúng
Demand: Nhu cầu
/dɪˈmænd/
Sai
Demand: Nhu cầu
/dɪˈmænd/
-
Câu 24 / 45
24. Câu hỏi
24. Restricted
Đúng
Restricted: Bị giới hạn
/rɪˈstrɪktɪd/
Sai
Restricted: Bị giới hạn
/rɪˈstrɪktɪd/
-
Câu 25 / 45
25. Câu hỏi
25. Officially
Đúng
Officially: Chính thức
/əˈfɪʃəli/
Sai
Officially: Chính thức
/əˈfɪʃəli/
-
Câu 26 / 45
26. Câu hỏi
26. Disclose
Đúng
Disclose: Tiết lộ
/dɪsˈkləʊz/
Sai
Disclose: Tiết lộ
/dɪsˈkləʊz/
-
Câu 27 / 45
27. Câu hỏi
27. Tập hợp
Đúng
Assemble: Tập hợp
/əˈsembl/
Sai
Assemble: Tập hợp
/əˈsembl/
-
Câu 28 / 45
28. Câu hỏi
28. Exclusive
Đúng
Exclusive: Độc quyền
/ɪkˈskluːsɪv/
Sai
Exclusive: Độc quyền
/ɪkˈskluːsɪv/
-
Câu 29 / 45
29. Câu hỏi
29. Recipe
Đúng
Recipe: Công thức
/ˈresəpi/
Sai
Recipe: Công thức
/ˈresəpi/
-
Câu 30 / 45
30. Câu hỏi
30. Ngon
Đúng
Delicious: Ngon
/dɪˈlɪʃəs/
Sai
Delicious: Ngon
/dɪˈlɪʃəs/
-
Câu 31 / 45
31. Câu hỏi
31. Variety
Đúng
Variety: Sự đa dạng
/vəˈraɪəti/
Sai
Variety: Sự đa dạng
/vəˈraɪəti/
-
Câu 32 / 45
32. Câu hỏi
32. Last
Đúng
Last: Kéo dài
/læst/
Sai
Last: Kéo dài
/læst/
-
Câu 33 / 45
33. Câu hỏi
33. Recognize
Đúng
Recognize: Công nhận
/ˈrekəɡnaɪz/
Sai
Recognize: Công nhận
/ˈrekəɡnaɪz/
-
Câu 34 / 45
34. Câu hỏi
34. Obviously
Đúng
Obviously: Rõ ràng, hiển nhiên
/ˈɑːbviəsli/
Sai
Obviously: Rõ ràng, hiển nhiên
/ˈɑːbviəsli/
-
Câu 35 / 45
35. Câu hỏi
35. Relatively
Đúng
Relatively: Tương đối
/ˈrelətɪvli/
Sai
Relatively: Tương đối
/ˈrelətɪvli/
-
Câu 36 / 45
36. Câu hỏi
36. Document
Đúng
Document: Tài liệu
/ˈdɑːkjumənt/
Sai
Document: Tài liệu
/ˈdɑːkjumənt/
-
Câu 37 / 45
37. Câu hỏi
37. Đánh giá
Đúng
Assess: Đánh giá
/əˈses/
Sai
Assess: Đánh giá
/əˈses/
-
Câu 38 / 45
38. Câu hỏi
38. Đầu bếp
Đúng
Chef: Đầu bếp
/ʃef/
Sai
Chef: Đầu bếp
/ʃef/
-
Câu 39 / 45
39. Câu hỏi
39. Tránh
Đúng
Avoid: Tránh
/əˈvɔɪd/
Sai
Avoid: Tránh
/əˈvɔɪd/
-
Câu 40 / 45
40. Câu hỏi
40. Dish
Đúng
Dish: Món ăn
/dɪʃ/
Sai
Dish: Món ăn
/dɪʃ/
-
Câu 41 / 45
41. Câu hỏi
41. Unique
Đúng
Unique: Duy nhất
/juˈniːk/
Sai
Unique: Duy nhất
/juˈniːk/
-
Câu 42 / 45
42. Câu hỏi
42. Evaluate
Đúng
Evaluate: Đánh giá
/ɪˈvæljueɪt/
Sai
Evaluate: Đánh giá
/ɪˈvæljueɪt/
-
Câu 43 / 45
43. Câu hỏi
43. Cụ thể chi tiết
Đúng
Specific: Cụ thể chi tiết
/spəˈsɪfɪk/
Sai
Specific: Cụ thể chi tiết
/spəˈsɪfɪk/
-
Câu 44 / 45
44. Câu hỏi
42. To be eager to
Đúng
Tobe eager to: Hăng hái, háo hức
Sai
Tobe eager to: Hăng hái, háo hức
-
Câu 45 / 45
45. Câu hỏi
45. Participate in
Đúng
Participate in: Tham gia
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/
Sai
Participate in: Tham gia
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/
Chúc các bạn làm bài tốt nhé