Lesson 1: Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh

Đâu là câu đơn giản nhất bạn có thể tạo ra trong tiếng Anh? Đâu là thành phần quan trọng nhất phải có trong câu?

Trong tiếng Anh, câu đơn giản nhất là câu mệnh lệnh.

Ví dụ: Runs!

Leave!

Work!

Nhưng đa số trong tiếng Anh giao tiếp và văn viết chúng ta thường có những câu dài hơn một từ. Vậy để các em nắm rõ hơn về cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh, làm thế nào để hình thành một câu dài, ngắn theo mục đích của mình, bài hôm nay Anh ngữ Nasao sẽ giúp các em làm rõ vấn đề này.

1.Lý thuyết

 S + V + O

1.1. Các thành phần cấu tạo nên chủ ngữ (S)

1.1.1. Đại từ nhân xưng.

Ví dụ: It is hot.

1.1.2. Danh từ.

Ví dụ: Money is not all.

1.1.3. Danh động từ: V-ing/ to-V.

Ví dụ: Learning English is a piece of cake.

1.1.4. Đại từ bất định.

Ví dụ: Everything is ready.

1.1.5. Đại từ nghi vấn.

Ví dụ: What brings you to Vietnam?

1.1.6. Mệnh đề danh từ.

Ví dụ: What you said is wrong.

1.2. Các loại câu trong tiếng Anh.

1.2.1. Simple Sentences.

Chỉ có 1 mệnh đề chính, nghĩa là có 1 chủ ngữ và 1 động từ.

Trong câu có thể chủ ngữ là 2 danh từ nối bằng “and” hoặc có 2 động từ nối bằng “and” nhưng vẫn là 1 câu đơn.

Ví dụ: I went to the supermarket yesterday.

Mary and Tom are playing tennis.

My brother ate a sandwich and drank beer.

1.2.2. Compound Sentences.

Có 2 mệnh đề chính, nối nhau bằng liên từ (như and, but, so, or…) và phải có dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy phía trước liên từ.

Ví dụ: His father is a doctor, and/but his mother is a writer.

We missed the bus, so we came to work late.

Nếu hai mệnh đề ngắn quá, có thể không dùng dấu phẩy.

Ví dụ: I talked and he listened.

Lưu ý: trong Tiếng Việt bạn có thể dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề chính nhưng trong tiếng Anh tuyệt đối không được mà phải sử dụng liên từ.

1.2.3. Complex Sentences (câu phức).

Đây là loại câu mà các bạn luyện thi IELTS cần phải quan tâm nhiều.

– Có 1 mệnh đề chính (independent clause) và 1 hay nhiều mệnh đề phụ (dependent clause) (nhưng thường là 1 mệnh đề phụ). Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc.

Ví dụ: When I came, they were watching TV.

We’ll go out if the rain stops.

Một số liên từ phụ thuộc:

– After, although, as, as if, as long as, as much as, as soon as, as though.

– Because, before.

– Even if, even though, if.

– In order to, in case, once.

– Since, so that, that, though.

– Unless, until, when, whenever, whereas, where, wherever, while.

1.2.4. Compound-Complex Sentences (hoặc Mixed Sentences) (câu phức tổng hợp)

Là câu có ít nhất 2 mệnh đề chính và ít nhất 1 mệnh đề phụ.

Ví dụ: Although I like camping, I haven’t had the time to go lately, and I haven’t found anyone to go with.

2.Bài tập áp dụng

Bài 1: Tìm động từ chính cho các câu dưới đây.

  1. Annie usually goes to school at 7a.m.
  2. Yesterday Alex visited his grandmother in New York.
  3. Kate is doing her homework at the moment.
  4. John has worked for Samsung for three years.
  5. Thomas can run very fast.
  6. The bridge was built in one year.
  7. Allison practices swimming everyday.
  8. Noah learned to swim three years ago.
  9. The man that I saw yesterday was Helen’s father.
  10. Terry said that he liked ice cream.

Đáp án: 

1.Goes; 2.Visited; 3.Is doing: 4.Has worked; 5.Can run; 6.Was built; 7.Practice swimming; 8.Learned to swim; 9.Was; 10.Said

3.Hỏi đáp (QA)

1 Câu có nhất thiết phải có chủ ngữ hay không? Ví dụ minh họa.

2 Câu có nhất thiết phải có tân ngữ hay không?

Phía trên là những kiến thức cơ bản giúp bạn có thể nói được một câu hoàn chỉnh khi giao tiếp với người bản xứ.Các bạn có câu hỏi hay thắc mắc gì hãy cmt ngay xuống phía dưới bài viết để được giải đáp thắc mắc nhé!

zakaban

Trả lời