Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (39)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. cat B. bag C. late D. ran
Đúng
A. cat /kæt/
B. bag /bæɡ/
C. late /leɪt/
D. ran /ræn/Sai
A. cat /kæt/
B. bag /bæɡ/
C. late /leɪt/
D. ran /ræn/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. weasel B. breakfast C. feather D. measure
Đúng
A. weasel /ˈwiːzl/
B. breakfast /ˈbrekfəst/
C. feather /ˈfeðər/
D. measure /ˈmeʒər/Sai
A. weasel /ˈwiːzl/
B. breakfast /ˈbrekfəst/
C. feather /ˈfeðər/
D. measure /ˈmeʒər/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. coward B. flower C. shower D. knowledge
Đúng
A. coward /ˈkaʊərd/
B. flower /ˈflaʊər/
C. shower /ˈʃaʊər/
D. knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/Sai
A. coward /ˈkaʊərd/
B. flower /ˈflaʊər/
C. shower /ˈʃaʊər/
D. knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholarship
Đúng
A. chorus /ˈkɔːrəs/
B. cherish /ˈtʃerɪʃ/
C. chaos /ˈkeɪɑːs/
D. scholarship /ˈskɑːlərʃɪp/Sai
A. chorus /ˈkɔːrəs/
B. cherish /ˈtʃerɪʃ/
C. chaos /ˈkeɪɑːs/
D. scholarship /ˈskɑːlərʃɪp/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. worry B. hurry C. sorry D. curry
Đúng
A. worry /ˈwɜːri/
B. hurry /ˈhɜːri/
C. sorry /ˈsɑːri/
D. curry /ˈkɜːri/Sai
A. worry /ˈwɜːri/
B. hurry /ˈhɜːri/
C. sorry /ˈsɑːri/
D. curry /ˈkɜːri/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. build B. child C. wild D. mild
Đúng
A. build /bɪld/
B. child /tʃaɪld/
C. wild /waɪld/
D. mild /maɪld/Sai
A. build /bɪld/
B. child /tʃaɪld/
C. wild /waɪld/
D. mild /maɪld/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. pub B. club C. climb D. sob
Đúng
A. pub /pʌb/
B. club /klʌb/
C. climb /klaɪm/
D. sob /sɑːb/Sai
A. pub /pʌb/
B. club /klʌb/
C. climb /klaɪm/
D. sob /sɑːb/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. cost B. bore C. course D. tall
Đúng
A. cost /kɒst/
B. bore /bɔː(r)/
C. course /kɔːs/
D. tall /tɔːl/Sai
A. cost /kɒst/
B. bore /bɔː(r)/
C. course /kɔːs/
D. tall /tɔːl/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. thirteen B. thanks C. think D. father
Đúng
A. thirteen /ˌθɜːrˈtiːn/
B. thanks /θæŋks/
C. think /θɪŋk/
D. father /ˈfɑːðər/Sai
A. thirteen /ˌθɜːrˈtiːn/
B. thanks /θæŋks/
C. think /θɪŋk/
D. father /ˈfɑːðər/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. practice B. device C. service D. office
Đúng
A. practice /ˈpræktɪs/
B. device /dɪˈvaɪs/
C. service /ˈsɜːrvɪs/
D. office /ˈɑːfɪs/Sai
A. practice /ˈpræktɪs/
B. device /dɪˈvaɪs/
C. service /ˈsɜːrvɪs/
D. office /ˈɑːfɪs/
Chúc các en làm bài tốt!