Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (36)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. wrong B. coat C. lock D. watch
Đúng
A. wrong /rɒŋ/
B. coat /kəʊt/
C. lock /lɒk/
D. watch /wɒtʃ/Sai
A. wrong /rɒŋ/
B. coat /kəʊt/
C. lock /lɒk/
D. watch /wɒtʃ/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. boat B. wrote C. know D. top
Đúng
A. boat /bəʊt/
B. wrote /rəʊt/
C. know /nəʊ/
D. top /tɑːp/Sai
A. boat /bəʊt/
B. wrote /rəʊt/
C. know /nəʊ/
D. top /tɑːp/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. mean B. said C. friend D. bread
Đúng
A. mean /miːn/
B. said /sed/
C. friend /frend/
D. bread /bred/Sai
A. mean /miːn/
B. said /sed/
C. friend /frend/
D. bread /bred/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. much B. stuff C. could D. none
Đúng
A. much /mʌtʃ/
B. stuff /stʌf/
C. could /kəd/
D. none /nʌn/Sai
A. much /mʌtʃ/
B. stuff /stʌf/
C. could /kəd/
D. none /nʌn/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. suit B. two C. owe D. roof
Đúng
A. suit /suːt/
B. two /tuː/
C. owe /əʊ/
D. roof /ruːf/Sai
A. suit /suːt/
B. two /tuː/
C. owe /əʊ/
D. roof /ruːf/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. gave B. have C. same D. cake
Đúng
A. gave /ɡeɪv/
B. have /həv/
C. same /seɪm/
D. cake /keɪk/Sai
A. gave /ɡeɪv/
B. have /həv/
C. same /seɪm/
D. cake /keɪk/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. arm B. tall C. caught D. walk
Đúng
A. arm /ɑːrm/
B. tall /tɔːl/
C. caught /kɔːt/
D. walk /wɔːk/Sai
A. arm /ɑːrm/
B. tall /tɔːl/
C. caught /kɔːt/
D. walk /wɔːk/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. bread B. well C. death D. lied
Đúng
A. bread /bred/
B. well /wel/
C. death /deθ/
D. lied /liːd/Sai
A. bread /bred/
B. well /wel/
C. death /deθ/
D. lied /liːd/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. wood B. put C. cut D. look
Đúng
A. wood /wʊd/
B. put /pʊt/
C. cut /kʌt/
D. look /lʊk/Sai
A. wood /wʊd/
B. put /pʊt/
C. cut /kʌt/
D. look /lʊk/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. tie B. weight C. height D. buy
Đúng
A. tie /taɪ/
B. weight /weɪt/
C. height /haɪt/
D. buy /baɪ/Sai
A. tie /taɪ/
B. weight /weɪt/
C. height /haɪt/
D. buy /baɪ/
Chúc các en làm bài tốt!