Nộp bài
0 / 49 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 49 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 49
1. Câu hỏi
1. Process
Đúng
Process: Quy trình
/ˈprɑːses/
Sai
Process: Quy trình
/ˈprɑːses/
-
Câu 2 / 49
2. Câu hỏi
2. Well-attended
Đúng
Well-attended: Nhiều người tham gia
/ˌwel əˈtendɪd/
Sai
Well-attended: Nhiều người tham gia
/ˌwel əˈtendɪd/
-
Câu 3 / 49
3. Câu hỏi
3. Đảm bảo
Đúng
Guarantee: Đảm bảo
/ˌɡærənˈtiː/
Sai
Guarantee: Đảm bảo
/ˌɡærənˈtiː/
-
Câu 4 / 49
4. Câu hỏi
4. Facilitate
Đúng
Facilitate: Làm cho dễ dàng
/fəˈsɪlɪteɪt/
Sai
Facilitate: Làm cho dễ dàng
/fəˈsɪlɪteɪt/
-
Câu 5 / 49
5. Câu hỏi
5. Giảm giá
Đúng
Discount: Giảm giá
/ˈdɪskaʊnt/
Sai
Discount: Giảm giá
/ˈdɪskaʊnt/
-
Câu 6 / 49
6. Câu hỏi
6. Demonstration
Đúng
Demonstration: Bài thuyết minh
/ˌdemənˈstreɪʃn/
Sai
Demonstration: Bài thuyết minh
/ˌdemənˈstreɪʃn/
-
Câu 7 / 49
7. Câu hỏi
7. Chấp nhận
Đúng
Accept: Chấp nhận
/əkˈsept/
Sai
Accept: Chấp nhận
/əkˈsept/
-
Câu 8 / 49
8. Câu hỏi
8. Evaluate
Đúng
Evaluate: đánh giá
/ɪˈvæljueɪt/
Sai
Evaluate: đánh giá
/ɪˈvæljueɪt/
-
Câu 9 / 49
9. Câu hỏi
9. Quảng cáo
Đúng
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
Sai
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
-
Câu 10 / 49
10. Câu hỏi
10. Lợi ích
Đúng
Benefit: Lợi ích
/ˈbenɪfɪt/
Sai
Benefit: Lợi ích
/ˈbenɪfɪt/
-
Câu 11 / 49
11. Câu hỏi
11. Grand opening
Đúng
Grand opening: Khai trương
/ɡrænd/ /ˈəʊpənɪŋ/
Sai
Grand opening: Khai trương
/ɡrænd/ /ˈəʊpənɪŋ/
-
Câu 12 / 49
12. Câu hỏi
12. Defective
Đúng
Defective: Bị lỗi
/dɪˈfektɪv/
Sai
Defective: Bị lỗi
/dɪˈfektɪv/
-
Câu 13 / 49
13. Câu hỏi
13. Opportunity
Đúng
Opportunity: Cơ hội
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
Sai
Opportunity: Cơ hội
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
-
Câu 14 / 49
14. Câu hỏi
14. Speech
Đúng
Speech: Bài nói
/spiːtʃ/
Sai
Speech: Bài nói
/spiːtʃ/
-
Câu 15 / 49
15. Câu hỏi
15. Đáp ứng
Đúng
Accommodate: Đáp ứng
/əˈkɑːmədeɪt/
Sai
Accommodate: Đáp ứng
/əˈkɑːmədeɪt/
-
Câu 16 / 49
16. Câu hỏi
16. Liên hệ
Đúng
Contact: Liên hệ
/ˈkɑːntækt/
Sai
Contact: Liên hệ
/ˈkɑːntækt/
-
Câu 17 / 49
17. Câu hỏi
17. Prepare
Đúng
Prepare: Chuẩn bị
/prɪˈper/
Sai
Prepare: Chuẩn bị
/prɪˈper/
-
Câu 18 / 49
18. Câu hỏi
18. Hoàn tiên
Đúng
Refund: Hoàn tiên
/ˈriːfʌnd/
Sai
Refund: Hoàn tiên
/ˈriːfʌnd/
-
Câu 19 / 49
19. Câu hỏi
19. Within
Đúng
Within: Trong vòng
/wɪˈðɪn/
Sai
Within: Trong vòng
/wɪˈðɪn/
-
Câu 20 / 49
20. Câu hỏi
20. Thu hút
Đúng
Attract: Thu hút
/əˈtrækt/
Sai
Attract: Thu hút
/əˈtrækt/
-
Câu 21 / 49
21. Câu hỏi
21. Purchase
Đúng
Purchase: Mua
/ˈpɜːrtʃəs/
Sai
Purchase: Mua
/ˈpɜːrtʃəs/
-
Câu 22 / 49
22. Câu hỏi
22. Address
Đúng
Address: Phát biểu
/ˈædres/
Sai
Address: Phát biểu
/ˈædres/
-
Câu 23 / 49
23. Câu hỏi
23. Various
Đúng
Various: Đa dạng
/ˈværiəs/
Sai
Various: Đa dạng
/ˈværiəs/
-
Câu 24 / 49
24. Câu hỏi
24. Location
Đúng
Location: Vị trí
/ləʊˈkeɪʃn/
Sai
Location: Vị trí
/ləʊˈkeɪʃn/
-
Câu 25 / 49
25. Câu hỏi
25. Negotiate
Đúng
Negotiate: Thương lượng
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
Sai
Negotiate: Thương lượng
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
-
Câu 26 / 49
26. Câu hỏi
26. Gather
Đúng
Gather: Tập hợp
/ˈɡæðər/
Sai
Gather: Tập hợp
/ˈɡæðər/
-
Câu 27 / 49
27. Câu hỏi
27. Compare
Đúng
Compare: So sánh
/kəmˈper/
Sai
Compare: So sánh
/kəmˈper/
-
Câu 28 / 49
28. Câu hỏi
28. Apply for
Đúng
Apply for: Đáp ứng
/əˈplaɪ/ fɔːr/
Sai
Apply for: Đáp ứng
/əˈplaɪ/ fɔːr/
-
Câu 29 / 49
29. Câu hỏi
29. Sách quảng cáo
Đúng
Brochure: Sách quảng cáo
/brəʊˈʃʊr/
Sai
Brochure: Sách quảng cáo
/brəʊˈʃʊr/
-
Câu 30 / 49
30. Câu hỏi
30. Productivity
Đúng
Productivity: Năng suất
/prɑːdʌkˈtɪvəti/
Sai
Productivity: Năng suất
/prɑːdʌkˈtɪvəti/
-
Câu 31 / 49
31. Câu hỏi
31. Risk
Đúng
Risk: Rủi ro
/rɪsk/
Sai
Risk: Rủi ro
/rɪsk/
-
Câu 32 / 49
32. Câu hỏi
32. Establish
Đúng
Establish: Thành lập
/ɪˈstæblɪʃ/
Sai
Establish: Thành lập
/ɪˈstæblɪʃ/
-
Câu 33 / 49
33. Câu hỏi
33. Promote
Đúng
Promote: Thăng tiến
/prəˈməʊt/
Sai
Promote: Thăng tiến
/prəˈməʊt/
-
Câu 34 / 49
34. Câu hỏi
34. Kế toán
Đúng
Accountant: Kế toán
/əˈkaʊntənt/
Sai
Accountant: Kế toán
/əˈkaʊntənt/
-
Câu 35 / 49
35. Câu hỏi
35. Experience
Đúng
Experience: Kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/
Sai
Experience: Kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/
-
Câu 36 / 49
36. Câu hỏi
36. Đóng góp
Đúng
Contribute: Đóng góp
/kənˈtrɪbjuːt/
Sai
Contribute: Đóng góp
/kənˈtrɪbjuːt/
-
Câu 37 / 49
37. Câu hỏi
37. Replace
Đúng
Replace: Thay thế
/rɪˈpleɪs/
Sai
Replace: Thay thế
/rɪˈpleɪs/
-
Câu 38 / 49
38. Câu hỏi
38. Compatible
Đúng
Compatible: Tương thích
/kəmˈpætəbl/
Sai
Compatible: Tương thích
/kəmˈpætəbl/
-
Câu 39 / 49
39. Câu hỏi
39. Plan
Đúng
Plan: Kế hoạch
/plæn/
Sai
Plan: Kế hoạch
/plæn/
-
Câu 40 / 49
40. Câu hỏi
40. Responsible for
Đúng
Responsible for: Chịu trách nhiệm
/rɪˈspɑːnsəbl/ fɔːr/
Sai
Responsible for: Chịu trách nhiệm
/rɪˈspɑːnsəbl/ fɔːr/
-
Câu 41 / 49
41. Câu hỏi
41. Tổ chức
Đúng
Hold: Tổ chức
/həʊld/
Sai
Hold: Tổ chức
/həʊld/
-
Câu 42 / 49
42. Câu hỏi
42. Supplier
Đúng
Supplier: Nhà cung cấp
/səˈplaɪər/
Sai
Supplier: Nhà cung cấp
/səˈplaɪər/
-
Câu 43 / 49
43. Câu hỏi
43. Chỉ định
Đúng
Designate: Chỉ định
/ˈdezɪɡneɪt/
Sai
Designate: Chỉ định
/ˈdezɪɡneɪt/
-
Câu 44 / 49
44. Câu hỏi
44. Meeting
Đúng
Meeting: Cuộc họp
/ˈmiːtɪŋ/
Sai
Meeting: Cuộc họp
/ˈmiːtɪŋ/
-
Câu 45 / 49
45. Câu hỏi
45. Budget
Đúng
Budget: Ngân sách
/ˈbʌdʒɪt/
Sai
Budget: Ngân sách
/ˈbʌdʒɪt/
-
Câu 46 / 49
46. Câu hỏi
46. Doanh thu
Đúng
Revenue: Doanh thu
/ˈrevənuː/
Sai
Revenue: Doanh thu
/ˈrevənuː/
-
Câu 47 / 49
47. Câu hỏi
47. Goal
Đúng
Goal: Mục tiêu
/ɡəʊl/
Sai
Goal: Mục tiêu
/ɡəʊl/
-
Câu 48 / 49
48. Câu hỏi
48. Solve
Đúng
Solve: Giải quyết
/sɑːlv/
Sai
Solve: Giải quyết
/sɑːlv/
-
Câu 49 / 49
49. Câu hỏi
49. Special offer
Đúng
Special offer: Giảm giá đặc biệt
/ˈspeʃl/ /ˈɔːfər/
Sai
Special offer: Giảm giá đặc biệt
/ˈspeʃl/ /ˈɔːfər/
Chúc các bạn làm bài tốt nhé