Chọn từ có nghĩa thích hợp
Nộp bài
0 / 47 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
Information
Thời gian làm bài: 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 47 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 47
1. Câu hỏi
1. Unfortunately
Đúng
Unfortunately: không may
/ ʌnˈfɔːrtʃənətli /Sai
Unfortunately: không may
/ ʌnˈfɔːrtʃənətli / -
Câu 2 / 47
2. Câu hỏi
2. Ấn bản
Đúng
Issue: Ấn bản
/ ˈƆːθər /Sai
Issue: Ấn bản
/ ˈƆːθər / -
Câu 3 / 47
3. Câu hỏi
3. Đóng góp
Đúng
Contribute: Đóng góp
/ kənˈtrɪbjuːt /Sai
Contribute: Đóng góp
/ kənˈtrɪbjuːt / -
Câu 4 / 47
4. Câu hỏi
4. Charity fund
Đúng
Charity fund: Quỹ từ thiện
/ ˈTʃærəti / / fʌnd /Sai
Charity fund: Quỹ từ thiện
/ ˈTʃærəti / / fʌnd / -
Câu 5 / 47
5. Câu hỏi
5. Business
Đúng
Business: Kinh doanh
/ ˈBɪznəs /Sai
Business: Kinh doanh
/ ˈBɪznəs / -
Câu 6 / 47
6. Câu hỏi
6. In advance
Đúng
In advance: Trước
/ ədˈvæns /Sai
In advance: Trước
/ ədˈvæns / -
Câu 7 / 47
7. Câu hỏi
7. Voucher
Đúng
Voucher: phiếu quà tặng
/ ˈVaʊtʃər /Sai
Voucher: phiếu quà tặng
/ ˈVaʊtʃər / -
Câu 8 / 47
8. Câu hỏi
8. Career
Đúng
Career: nghề nghiệp
/ kəˈrɪr /Sai
Career: nghề nghiệp
/ kəˈrɪr / -
Câu 9 / 47
9. Câu hỏi
9. Renew
Đúng
Renew: gia hạn
/ rɪˈnuː /Sai
Renew: gia hạn
/ rɪˈnuː / -
Câu 10 / 47
10. Câu hỏi
10. Sức chứa
Đúng
Capacity: Sức chứa
/ kəˈpæsəti /Sai
Capacity: Sức chứa
/ kəˈpæsəti / -
Câu 11 / 47
11. Câu hỏi
11. Vận động viên
Đúng
Athlete: Vận động viên
/ ˈÆθliːt /Sai
Athlete: Vận động viên
/ ˈÆθliːt / -
Câu 12 / 47
12. Câu hỏi
12. Không tiếp tục nữa
Đúng
Discontinue: Không tiếp tục nữa
/ ˌDɪskənˈtɪnjuː /Sai
Discontinue: Không tiếp tục nữa
/ ˌDɪskənˈtɪnjuː / -
Câu 13 / 47
13. Câu hỏi
13. Admission
Đúng
Admission: sự cho phép vào
/ ədˈmɪʃn /Sai
Admission: sự cho phép vào
/ ədˈmɪʃn /sự cho phép vào -
Câu 14 / 47
14. Câu hỏi
14. Diễn ra
Đúng
Take place: Diễn ra
/ teɪk / / pleɪs /Sai
Take place: Diễn ra
/ teɪk / / pleɪs / -
Câu 15 / 47
15. Câu hỏi
15. Xuất bản
Đúng
Publish: Xuất bản
/ ˈPʌblɪʃ /Sai
Publish: Xuất bản
/ ˈPʌblɪʃ / -
Câu 16 / 47
16. Câu hỏi
16. Author
Đúng
Author: tác giả
/ ˈƆːθər /Sai
Author: tác giả
/ ˈƆːθər / -
Câu 17 / 47
17. Câu hỏi
17. Consecutive
Đúng
Consecutive: liên tiếp
/ kənˈsekjətɪv /Sai
Consecutive: liên tiếp
/ kənˈsekjətɪv / -
Câu 18 / 47
18. Câu hỏi
18. Kỷ niệm
Đúng
Celebrate: Kỷ niệm
/ ˈSelɪbreɪt /Sai
Celebrate: Kỷ niệm
/ ˈSelɪbreɪt / -
Câu 19 / 47
19. Câu hỏi
19. Hết hạn
Đúng
Expire: Hết hạn
/ ɪkˈspaɪər /Sai
Expire: Hết hạn
/ ɪkˈspaɪər / -
Câu 20 / 47
20. Câu hỏi
20. Magazine
Đúng
Magazine: tạp chí
/ ˈMæɡəziːn /Sai
Magazine: tạp chí
/ ˈMæɡəziːn / -
Câu 21 / 47
21. Câu hỏi
21. Audience
Đúng
Audience: khán giả
/ ˈƆːdiəns /Sai
Audience: khán giả
/ ˈƆːdiəns / -
Câu 22 / 47
22. Câu hỏi
22. Đăng ký
Đúng
Subscribe: Đăng ký
/ səbˈskraɪb /Sai
Subscribe: Đăng ký
/ səbˈskraɪb / -
Câu 23 / 47
23. Câu hỏi
23. Achievement
Đúng
Achievement: thành tựu
/ əˈtʃiːvmənt /Sai
Achievement: thành tựu
/ əˈtʃiːvmənt / -
Câu 24 / 47
24. Câu hỏi
24. Tài trợ
Đúng
Donate: Tài trợ
/ ˈDəʊneɪt /Sai
Donate: Tài trợ
/ ˈDəʊneɪt / -
Câu 25 / 47
25. Câu hỏi
25. Bank
Đúng
Bank: ngân hàng
/ bæŋk /Sai
Bank: ngân hàng
/ bæŋk / -
Câu 26 / 47
26. Câu hỏi
26. Thông qua
Đúng
Through :Thông qua
/ θruː /Sai
Through :Thông qua
/ θruː / -
Câu 27 / 47
27. Câu hỏi
27. Tài khoản
Đúng
Account: Tài khoản
/ əˈkaʊnt /Sai
Account: Tài khoản
/ əˈkaʊnt / -
Câu 28 / 47
28. Câu hỏi
28. Đối thủ
Đúng
Competitor: Đối thủ
/ kəmˈpetɪtər /Sai
Competitor: Đối thủ
/ kəmˈpetɪtər / -
Câu 29 / 47
29. Câu hỏi
29. Thu hút
Đúng
Attract: Thu hút
/ əˈtrækt /Sai
Attract: Thu hút
/ əˈtrækt / -
Câu 30 / 47
30. Câu hỏi
30. Dự định làm gì
Đúng
Intend to: Dự định làm gì
/ ɪnˈtend / / tu /Sai
Intend to: Dự định làm gì
/ ɪnˈtend / / tu / -
Câu 31 / 47
31. Câu hỏi
31. Dự đoán
Đúng
Forecast: Dự đoán
/ ˈFɔːrkæst /Sai
Forecast: Dự đoán
/ ˈFɔːrkæst / -
Câu 32 / 47
32. Câu hỏi
32. Bất động sản
Đúng
Real estate: Bất động sản
/ ˈRiːəl ɪsteɪt /Sai
Real estate: Bất động sản
/ ˈRiːəl ɪsteɪt / -
Câu 33 / 47
33. Câu hỏi
33. Kế toán
Đúng
Accounting: Kế toán
/ əˈkaʊntɪŋ /Sai
Accounting: Kế toán
/ əˈkaʊntɪŋ / -
Câu 34 / 47
34. Câu hỏi
34. Identification
Đúng
Identification: chứng minh nhân dân
/ aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn /Sai
Identification: chứng minh nhân dân
/ aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn / -
Câu 35 / 47
35. Câu hỏi
35. Điều chỉnh phù hợp
Đúng
Customize: Điều chỉnh phù hợp
/ ˈKʌstəmaɪz /Sai
Customize: Điều chỉnh phù hợp
/ ˈKʌstəmaɪz / -
Câu 36 / 47
36. Câu hỏi
36. Reasonable price
Đúng
Reasonable price: giá hợp lý
/ ˈRiːznəbl / / praɪs /Sai
Reasonable price: giá hợp lý
/ ˈRiːznəbl / / praɪs / -
Câu 37 / 47
37. Câu hỏi
37. Giao dịch
Đúng
Transaction: Giao dịch
/ trænˈzækʃn /Sai
Transaction: Giao dịch
/ trænˈzækʃn / -
Câu 38 / 47
38. Câu hỏi
38. Thu ngân
Đúng
Cashier: Thu ngân
/ kæˈʃɪr /Sai
Cashier: Thu ngân
/ kæˈʃɪr / -
Câu 39 / 47
39. Câu hỏi
39. Outstanding bill
Đúng
Outstanding bill: hoá đơn xuất sắc
/ aʊtˈstændɪŋ / / bɪl /Sai
Outstanding bill: hoá đơn xuất sắc
/ aʊtˈstændɪŋ / / bɪl / -
Câu 40 / 47
40. Câu hỏi
40. Investor
Đúng
Investor: chủ đầu tư
/ ɪnˈvestər /Sai
Investor: chủ đầu tư
/ ɪnˈvestər / -
Câu 41 / 47
41. Câu hỏi
41. Chữ ký
Đúng
Signature: Chữ ký
/ ˈSɪɡnətʃər /Sai
Signature: Chữ ký
/ ˈSɪɡnətʃər / -
Câu 42 / 47
42. Câu hỏi
42. Excellent service
Đúng
Excellent service: dịch vụ tốt
/ ˈEksələnt / / ˈSɜːrvɪs /Sai
Excellent service: dịch vụ tốt
/ ˈEksələnt / / ˈSɜːrvɪs / -
Câu 43 / 47
43. Câu hỏi
43. Public transportation
Đúng
Public transportation: xe cộ công cộng
/ ˈPʌblɪk / / ˌTrænspərˈteɪʃn /Sai
Public transportation: xe cộ công cộng
/ ˈPʌblɪk / / ˌTrænspərˈteɪʃn / -
Câu 44 / 47
44. Câu hỏi
44. Căn hộ
Đúng
Apartment: Căn hộ
/ əˈpɑːrtmənt /Sai
Apartment: Căn hộ
/ əˈpɑːrtmənt / -
Câu 45 / 47
45. Câu hỏi
45. Activate
Đúng
Activate: kích hoạt
/ ˈÆktɪveɪt /Sai
Activate: kích hoạt
/ ˈÆktɪveɪt / -
Câu 46 / 47
46. Câu hỏi
46. Long-term
Đúng
Long-term: dài hạn
/ ˌLɔːŋ ˈtɜːrm /Sai
Long-term: dài hạn
/ ˌLɔːŋ ˈtɜːrm / -
Câu 47 / 47
47. Câu hỏi
47. Carefully
Đúng
Carefully: cẩn thận
/ ˈKerfəli /Sai
Carefully: cẩn thận
/ ˈKerfəli /