Nộp bài
0 / 54 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 54 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 54
1. Câu hỏi
1. Head of sales department
Đúng
Head of sales department: Trưởng bộ phận bán hàng
/hed/ /ʌv/ /seɪl/ /dɪˈpɑːrtmənt/
Sai
Head of sales department: Trưởng bộ phận bán hàng
/hed/ /ʌv/ /seɪl/ /dɪˈpɑːrtmənt/
-
Câu 2 / 54
2. Câu hỏi
2. Promote
Đúng
Promote: Thăng tiến
/prəˈməʊt/
Sai
Promote: Thăng tiến
/prəˈməʊt/
-
Câu 3 / 54
3. Câu hỏi
3. Kế toán
Đúng
Accountant: Kế toán
/əˈkaʊntənt/
Sai
Accountant: Kế toán
/əˈkaʊntənt/
-
Câu 4 / 54
4. Câu hỏi
4. Experience
Đúng
Experience: Kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/
Sai
Experience: Kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/
-
Câu 5 / 54
5. Câu hỏi
5. Đóng góp
Đúng
Contribute: Đóng góp
/kənˈtrɪbjuːt/
Sai
Contribute: Đóng góp
/kənˈtrɪbjuːt/
-
Câu 6 / 54
6. Câu hỏi
6. Human resources department
Đúng
Human resources department: Phòng nhân sự
/ˈhjuːmən/ rɪˈsɔːrs/ /dɪˈpɑːrtmənt/
Sai
Human resources department: Phòng nhân sự
/ˈhjuːmən/ rɪˈsɔːrs/ /dɪˈpɑːrtmənt/
-
Câu 7 / 54
7. Câu hỏi
7. Plan
Đúng
Plan: Kế hoạch
/plæn/
Sai
Plan: Kế hoạch
/plæn
-
Câu 8 / 54
8. Câu hỏi
8. Responsible for
Đúng
Responsible for: Chịu trách nhiệm
/rɪˈspɑːnsəbl/ /fɔːr/
Sai
Responsible for: Chịu trách nhiệm
/rɪˈspɑːnsəbl/ /fɔːr/
-
Câu 9 / 54
9. Câu hỏi
9. Tổ chức
Đúng
Hold: Tổ chức
/həʊld/
Sai
Hold: Tổ chức
/həʊld/
-
Câu 10 / 54
10. Câu hỏi
10. Supplier
Đúng
Supplier: Nhà cung cấp
/səˈplaɪər/
Sai
Supplier: Nhà cung cấp
/səˈplaɪər/
-
Câu 11 / 54
11. Câu hỏi
11. Meeting
Đúng
Meeting: Cuộc họp
/ˈmiːtɪŋ/
Sai
Meeting: Cuộc họp
/ˈmiːtɪŋ/
-
Câu 12 / 54
12. Câu hỏi
12. Budget
Đúng
Budget: Ngân sách
/ˈbʌdʒɪt/
Sai
Budget: Ngân sách
/ˈbʌdʒɪt/
-
Câu 13 / 54
13. Câu hỏi
13. Doanh thu
Đúng
Revenue: Doanh thu
/ˈrevənuː/
Sai
Revenue: Doanh thu
/ˈrevənuː/
-
Câu 14 / 54
14. Câu hỏi
14. Goal
Đúng
Goal: Mục tiêu
/ɡəʊl/
Sai
Goal: Mục tiêu
/ɡəʊl/
-
Câu 15 / 54
15. Câu hỏi
15. Hỗ trợ
Đúng
Support: Hỗ trợ
/səˈpɔːrt/
Sai
Support: Hỗ trợ
/səˈpɔːrt/
-
Câu 16 / 54
16. Câu hỏi
16. Tin tưởng
Đúng
Believe: Tin tưởng
/bɪˈliːv/
Sai
Believe: Tin tưởng
/bɪˈliːv/
-
Câu 17 / 54
17. Câu hỏi
17. Determine
Đúng
Determine: Xác định
/dɪˈtɜːrmɪn/
Sai
Determine: Xác định
/dɪˈtɜːrmɪn/
-
Câu 18 / 54
18. Câu hỏi
18. Trụ sở chính
Đúng
Headquarters: Trụ sở chính
/ˈhedkwɔːrtərz/
Sai
Headquarters: Trụ sở chính
/ˈhedkwɔːrtərz/
-
Câu 19 / 54
19. Câu hỏi
19. Establish
Đúng
Establish: Thành lập
/ɪˈstæblɪʃ/
Sai
Establish: Thành lập
/ɪˈstæblɪʃ/
-
Câu 20 / 54
20. Câu hỏi
20. Branch
Đúng
Branch: Chi nhánh
/bræntʃ/
Sai
Branch: Chi nhánh
/bræntʃ
-
Câu 21 / 54
21. Câu hỏi
21. Currently
Đúng
Currently: Hiện tại
/ˈkɜːrəntli/
Sai
Currently: Hiện tại
/ˈkɜːrəntli/
-
Câu 22 / 54
22. Câu hỏi
22. Phát triển
Đúng
Develop: Phát triển
/dɪˈveləp/
Sai
Develop: Phát triển
/dɪˈveləp/
-
Câu 23 / 54
23. Câu hỏi
23. Opportunity
Đúng
Opportunity: Cơ hội
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
Sai
Opportunity: Cơ hội
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
-
Câu 24 / 54
24. Câu hỏi
24. Technician
Đúng
Technician: Kỹ thuật viên
/tekˈnɪʃn/
Sai
Technician: Kỹ thuật viên
/tekˈnɪʃn/
-
Câu 25 / 54
25. Câu hỏi
25. Chỉ định
Đúng
Designate: Chỉ định
/ˈdezɪɡneɪt/
Sai
Designate: Chỉ định
/ˈdezɪɡneɪt/
-
Câu 26 / 54
26. Câu hỏi
26. Tăng bán hàng
Đúng
Increase sales: Tăng bán hàng
/ɪnˈkriːs/ /seɪl/
Sai
Increase sales: Tăng bán hàng
/ɪnˈkriːs/ /seɪl/
-
Câu 27 / 54
27. Câu hỏi
27. Lương
Đúng
Salary: Lương
/ˈsæləri/
Sai
Salary: Lương
/ˈsæləri/
-
Câu 28 / 54
28. Câu hỏi
28. Impressed
Đúng
Impressed: Ấn tượng
/ɪmˈprest/
Sai
Impressed: Ấn tượng
/ɪmˈprest/
-
Câu 29 / 54
29. Câu hỏi
29. Interview
Đúng
Interview: Phỏng vấn
/ˈɪntərvjuː/
Sai
Interview: Phỏng vấn
/ˈɪntərvjuː/
-
Câu 30 / 54
30. Câu hỏi
30. Opinion
Đúng
Opinion: Ý kiến
/əˈpɪnjən/
Sai
Opinion: Ý kiến
/əˈpɪnjən/
-
Câu 31 / 54
31. Câu hỏi
31. Đầu tư
Đúng
Invest: Đầu tư
/ɪnˈvest/
Sai
Invest: Đầu tư
/ɪnˈvest/
-
Câu 32 / 54
32. Câu hỏi
32. Within
Đúng
Within: Trong vòng
/wɪˈðɪn/
Sai
Within: Trong vòng
/wɪˈðɪn/
-
Câu 33 / 54
33. Câu hỏi
33. Trả lại
Đúng
Return: Trả lại
/rɪˈtɜːrn/
Sai
Return: Trả lại
/rɪˈtɜːrn/
-
Câu 34 / 54
34. Câu hỏi
34. Solve
Đúng
Solve: Giải quyết
/sɑːlv/
Sai
Solve: Giải quyết
/sɑːlv/
-
Câu 35 / 54
35. Câu hỏi
35. Relatively
Đúng
Relatively: Tương đối
/ˈrelətɪvli/
Sai
Relatively: Tương đối
/ˈrelətɪvli/
-
Câu 36 / 54
36. Câu hỏi
36. Chấp nhận
Đúng
Accept: Chấp nhận
/əkˈsept/
Sai
Accept: Chấp nhận
/əkˈsept/
-
Câu 37 / 54
37. Câu hỏi
37. Colleague
Đúng
Colleague: Đồng nghiệp
/ˈkɑːliːɡ/
Sai
Colleague: Đồng nghiệp
/ˈkɑːliːɡ
-
Câu 38 / 54
38. Câu hỏi
38. Hoàn tiền
Đúng
Refund: Hoàn tiên
/ˈriːfʌnd/
Sai
Refund: Hoàn tiên
/ˈriːfʌnd/
-
Câu 39 / 54
39. Câu hỏi
39. Continuously
Đúng
Continuously: Liên tiếp
/kənˈtɪnjuəsli/
Sai
Continuously: Liên tiếp
/kənˈtɪnjuəsli/
-
Câu 40 / 54
40. Câu hỏi
40. Thay đổi
Đúng
Change: Thay đổi
/tʃeɪndʒ/
Sai
Change: Thay đổi
/tʃeɪndʒ/
-
Câu 41 / 54
41. Câu hỏi
41. Initiative
Đúng
Initiative: Sáng kiến
/ɪˈnɪʃətɪv/
Sai
Initiative: Sáng kiến
/ɪˈnɪʃətɪv/
-
Câu 42 / 54
42. Câu hỏi
42. Hợp lý
Đúng
Reasonable: Hợp lý
/ˈriːznəbl/
Sai
Reasonable: Hợp lý
/ˈriːznəbl/
-
Câu 43 / 54
43. Câu hỏi
43. Stay competitive
Đúng
Stay competitive: Cạnh tranh
/steɪ/ /kəmˈpetətɪv/
Sai
Stay competitive: Cạnh tranh
/steɪ/ /kəmˈpetətɪv/
-
Câu 44 / 54
44. Câu hỏi
44. Price
Đúng
Price: Giá
/praɪs/
Sai
Price: Giá
/praɪs/
-
Câu 45 / 54
45. Câu hỏi
45. Manufacturer
Đúng
Manufacturer: Nhà sản xuất
/ˌmænjuˈfæktʃərər/
Sai
Manufacturer: Nhà sản xuất
/ˌmænjuˈfæktʃərər/
-
Câu 46 / 54
46. Câu hỏi
46. Urgent
Đúng
Urgent: Khẩn cấp
/ˈɜːrdʒənt/
Sai
Urgent: Khẩn cấp
/ˈɜːrdʒənt/
-
Câu 47 / 54
47. Câu hỏi
47. Risk
Đúng
Risk: Rủi ro
/rɪsk/
Sai
Risk: Rủi ro
/rɪsk/
-
Câu 48 / 54
48. Câu hỏi
48. Tuy nhiên
Đúng
Howeve: Tuy nhiên
/haʊˈevər/
Sai
Howeve: Tuy nhiên
/haʊˈevər/
-
Câu 49 / 54
49. Câu hỏi
49. Defective
Đúng
Defective: Bị lỗi
/dɪˈfektɪv/
Sai
Defective: Bị lỗi
/dɪˈfektɪv/
-
Câu 50 / 54
50. Câu hỏi
50. Lỗi thời
Đúng
Outdated: Lỗi thời
/ˌaʊtˈdeɪtɪd/
Sai
Outdated: Lỗi thời
/ˌaʊtˈdeɪtɪd/
-
Câu 51 / 54
51. Câu hỏi
51. Product
Đúng
Product: Sản phẩm
/ˈprɑːdʌkt/
Sai
Product: Sản phẩm
/ˈprɑːdʌkt/
-
Câu 52 / 54
52. Câu hỏi
52. Replace
Đúng
Replace: Thay thế
/rɪˈpleɪs/
Sai
Replace: Thay thế
/rɪˈpleɪs/
-
Câu 53 / 54
53. Câu hỏi
53. Phàn nàn
Đúng
Complain: Chàn nàn
/kəmˈpleɪn/
Sai
Complain: Chàn nàn
/kəmˈpleɪn/
-
Câu 54 / 54
54. Câu hỏi
53. Công ty
Đúng
Company: Công ty
/ˈkʌmpəni/
Sai
Company: Công ty
/ˈkʌmpəni/
Chúc các bạn làm bài tốt nhé