Tính từ ghép max hay và không phải ai cũng biết

Cách thành lập tình từ ghép trong tiếng Anh và cách sử dụng

Chúng ta biết từ well-know = famous chứ. Chúng là từ danh từ ghép đó. cùng học bài hôm nay nhé.

3 cách thành lập tính từ ghép thông dụng nhất đó là:

Tính từ + Danh từ + ed
Tính từ + Quá khứ phân từ (v3/ed)
Phó từ + Quá khứ phân từ (v3/ed)

 
Tính từ + Danh từ + -ed (có)

Ví dụ:
Grey-haired (có tóc màu xám)
Right-angled (có góc vuông)
Strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ)
Slow-witted (chậm hiểu)
One-eyed (có một mắt)

Tính từ + Quá khứ phân từ: (có ý bị động)

Ví dụ:
Low-paid (được trả tiền thấp)
Full-grown (phát triển đầy đủ)
Ready-made (được làm sẵn)

Phó từ + Quá khứ phân từ: (có ý nghĩa bị động)

Ví dụ:
Well-known (nổi tiếng, được nhiều người biết đến)
Well-behaved (được đối xử tốt)
ill-advised (bị xúi bậy)

Danh từ + quá khứ phân từ: (cũng mang ý bị động)

Ví dụ:
Home-made (nội hóa)
Wind-blown (bị gió cuốn đi)
Silver-palted (mạ bạc)

Tính từ + Hiện tại phân từ: (mang ý chủ động)

Ví dụ:
Good-looking (đẹp)
Close-fitting (bó sát)

Danh từ + Hiện tại phân từ: (mang ý chủ động)

Ví dụ:
Record-breaking (phá kỉ lục)
Heart-breaking (cảm động)
Top-ranking (xếp hạng đầu)

Phó từ + Hiện tại phân từ: (mang ý chủ động)

Ví dụ:
Long-lasting (lâu dài)
Off-putting (nhô ra)
Far-reaching (ở xa)

Danh từ + Tính từ

Ví dụ:
Ice-cold (lạnh như đá)
Snow-white (trắng như bông)
Blood-red (đỏ như máu)

Tính từ + Tính từ

Ví dụ:
Dead-tired (quá mệt mỏi)
North-west (phía tây bắc)
Blue-black (màu xanh đen)

Tính từ + Danh từ

Ví dụ:
Red-carpet ( rải thảm đỏ , mang tính trang trọng)
Deep-sea (dưới biển sâu)
Full-length (toàn thân)

Quá khứ phân từ của cụm động từ.

Ví dụ:
Stuck-up (tự phụ)
Run-down (kiệt sức)
Cast-off (bị bỏ rơi, bị vứt bỏ)

Những cách kết hợp khác của tính từ ghép

Ví dụ:
Hard-up (hết sạch tiền)
Day-to-day (hàng ngày)
All-out (hết sức)
Well-off (khấm khá, khá giả)
So-so (không tốt lắm)
Per capita (tính theo đầu người)
Hit-or-miss (ngẫu nhiên)
Touch-and-go (không chắc chắn)

 

hay nhỉ các bạn, không phải ai level cao cũng biết đâu ạ, giờ chúng ta đã hiểu về well buit, well know, là nguồn gốc ở đâu rồi nhé, đừng nhầm là trang từ. 

từ quy tắc trên hãy học mỗi ngày một dang, ví dụ mình hay học từ well-know 

có well-known thì sẽ có 
well- trained, well -educated, -well written, – well -spoken.. 

have a nice day! 

Trả lời