Nào các bạn, hôm nay chúng ta cùng nhau tiếp tục tìm hiểu thêm về những từ vựng thường xuất hiện trong TOEIC phần tiếp theo nhé!
51. Duplicate(Vt): gấp đôi, nhân đôi, sao chép /’dju:plikit/
To Duplicate sales records: gấp đôi doanh thu
To Duplicate sb’s work: nhân đôi công việc của ai đó.
To Duplicate the documents; sao chép tài liệu
52. Failure(n); sự thất bại, sự phá sản /’feiljə/
Bank failure: sự phá sản ngân hàng
Bank bussiness: sự phá sản doanh nghiệp
A complete/total failure: thất bại toàn bộ/hoàn toàn
53. Ignore(Vt) : phớt lờ, không để tâm /ig’nɔ:/
Ignore sb: phớt lờ ai đó.
Ignore criticism : phớt lờ sự phê bình
Ignore the warning: phớt lờ sự cảnh cáo
54. Warn(Vt): cảnh báo, căn dặn, khuyên /wɔ:n/
To Warn sb (not) to do st: khuyên ai (không) nên làm gì
Warn sb to drive carefullly: khuyên ai đó lái xe cẩn thận
Warn sb not to eat too much fat: khuyên ai đó không nên ăn quá nhiều chất béo
To warn sb that + mệnh đề: cảnh báo
55. Affordable <adj>: phải chăng, có thể chi trả được /əˈfɔːdəbl/
Affordable price : giá cả phải chăng
A affordable car : ô tô vừa tầm
Affordable housing : nhà cửa giá cả phải chăng
56. Initiative <adj>: sáng tạo /i’niʃiətiv/
Promote individual initiative : thúc đẩy sự sáng tạo cá nhân
Act on one’s own initiative : tự làm vì không được hướng dẫn
Show personal initiative : đưa ra những ý kiến cá nhân
57. Physically <adv>: thân thể, quy luật tự nhiên /ˈfɪz·ɪ·kli/
Exhausted physically : thân thể mệt mỏi
Physically impossible : không theo quy luật tự nhiên
Physically fit : thể chất phù hợp
58. Provide <Vt>: cung cấp, chuẩn bị /prəˈvaɪd/
Provide SB with st: cung cấp cho ai đó cái gì
Provide for st : chuẩn bị cho điều gì
Be expected to provide : được chờ đợi cung cấp
59. Recur <Vi>: trở lại, tái diễn /ri’kə:/
To recur to a subject : trở lại 1 vấn đề
Recurring dream : giấc mơ trở lại
Recur a particular error : 1 lỗi đặc biệt tái diễn
60. Reduce <Vt>: giảm, hạ bớt, bắt phải /ri’dju:s/
Significantly reduce price : giá giảm đáng kể Reduce speed : giảm tốc độ
To reduce to silence : bắt phải im lặng
61. Popular <adj>: phổ biến /’pɔpjulə/
Popular with sb : được ai ưa chuộng
Measures popular with the electorate : những biện pháp được các cử chi đồng tình
Issue of popular concern : những vấn đề được dân chúng quan tâm
62. Replace <Vt>: thay thế, đặt lại chỗ cũ /ri’pleis/
To replace the book on the shelf : đặt lại sách lên giá
Replace permanent staff with part-times : thay thế nhiệm vụ chính thức với nhiệm vụ tạm thời
Be temporarily repleced : thay thế tạm thời
63. Revolution <n>: cuộc cách mạng, sự thay đổi /,revə’lu:ʃn/
A revolution in the action: thay đổi hành động
Cultural revolution : thay đổi văn hóa
Economic revolution : cuộc cách mạng kinh tế
64. Skill <N>: kỹ năng, sự khéo léo /skil/
Professional skill : kỹ năng chuyên nghiệp
Skill development : sự phát triển kĩ năng
Technical skill : kỹ thuật chuyên môn
65. Store <N+v>: cửa hàng, lưu trữ/ thu lượm, tập hợp /stɔ:/
A general store : cửa hàng bách hóa tổng hợp
To store energy : tích trữ năng lượng
Bargain store : cửa hàng giảm giá
66. Appreciation(n): sự ghi nhận, sự cảm kích /ə,pri:ʃi’eiʃn/
To show appreciation of/for st: chỉ ra, bày tỏ sự ghi nhận cho/về cái gì
Show my appreciation of/for your help: bày tỏ sự ghi nhận về sự giúp đỡ của bạn
Apprecition of finer things in life : sự ghi nhận những điều tốt đẹp trong cuộc sống
67. Code(n): mật mã, quy tắc /koud/
To Break/crack the code: phá mã
Genetic code(n): mã gen di truyền
68. Dress code(n): quy tắc ăn mặc, chuẩn mực ăn mặc
Exposure (Vt): sự phơi bày, sự trải nghiệm
Exposure to the sun: phơi nắng
Lengthy Exposure to noise in the workplace: trường kì trải nghiệm tiếng ồn nơi làm việc
Exposure to the chemical: sự tiếp xúc với hóa chất
69. Practice(n): sự thực hành, sự rèn luyện tập quán, thực tế /’præktis/
Practice makes perfect: sự rèn luyện tạo nên thành công
Bussiness pratice: tập quán kinh doanh
Local practice: tập quán địa phương
70. Reinforce(Vt): tăng cường, bổ sung /,ri:in’fɔ:s/
His behaviour reinforced my dislike of him: cách cử xử của anh ta làm tôi càng ghét anh ta.
Reinforce the theoritical studies: tăng cường các nghiên cứu lý thuyết
Reinforce our respect for life: tăng sự tôn trọng của chúng tôi đối với cuộc sống
71. Verbal(adj): bằng lời nói /’və:bəl/
A Verbal agreement: sự thỏa thuận bằng lời
A verbal description: sự mô tả bằng lời
A verbal expaination:sự giải thích bằng lời
72. Technical <adj>: kỹ thuật, chuyên môn /’teknikəl/
Technical education: nền giáo dục kỹ thuật
Technical difficulties : những khó khăn về chuyên môn
Technical knowledge : kiến thức kỹ thuật
73. Conduct <Vt>: tiến hành, chỉ dẫn /’kɔndəkt/
Conduct a survey : tiến thành 1 cuộc khảo sát
Conduct an interview : tiến hành 1 cuộc phỏng vấn
Conduct a campaign : hướng dẫn 1 chiến dịch
74. Generate <Vt>: phát , phát ra /’dʤenəreit/
Generate revenue : tạo ra doanh thu
Dirt generated disease : bụi bẩn sinh ra bệnh tật
Generate income : tạo ra thu nhập
75. Apply(v): xin, yêu cầu, bôi(phết) /ə’plai/
Apply for a job/ passport: xin việc/ hộ chiếu
Apply for some gorverment money: xin trợ cấp chính phủ
Apply plaster to the wound: bôi thuốc vào vết thương
76. Confident(adj); tin tưởng, tin chắc, tự tin /’kɔnfidənt/
Tobe confident of sencess: tin chắc là thành công
A Confident speaker: người nói tự tin
Confident leadership: sự lãnh đạo tin tưởng
77. Expert(adj): có chuyên môn, kinh nghiệm /’ekspə:t/
Expert advice: ý kiến chuyên môn
An expert job: một công việc chuyên môn
Expert evidence: bằng chứng chuyên môn
78. Hesitant(adj): do dự, lưỡng lự /’hezitənt/
A hesitant smile: nụ cười do dự
Hesitant way of speaking: cách ăn nói lưỡng lự Tobe hesitant to do st: lưỡng lự để làm gì
79. Present(Vt): trình ra, đưa ra, tặng /’preznt – pri’zent/
Present a resume: trình ra hồ sơ
Present a passport: trình ra hộ chiếu
Present sb with st: tặng ai đó cái gì
Present me with some flowers: tặng hoa cho tôi
80. Weak(adj): yếu, sơ sài Weak defence(n): phòng thủ yếu /wi:k/
A weak description: sự mô tả sơ sài
A weak mind: tâm trí yếu đuối
Tobe weak at st: yếu về cái gì >< tobe good at st: giỏi/ tốt về cái gì
81. Hire <Vt>: thuê mướn, phí /’haiə/
To hire st out to sb : cho thuê
Delivery hire : phí giao hàng
Be hired locally : được thuê ở khu vực địa phương
82. Reject <Vt>: bác bỏ, không chấp nhận, từ chối /’ri:dʤekt/
Totally reject : hoàn toàn bác bỏ
Be rejected the ideal outright : 1 ý kiến bị từ chối thẳng thừng
decisively rejected : từ chối dứt khoát
83. Succeed <v>: nối nghiệp, thành công /sək’si:d/
To succeed sb: kế nghiệp ai đó
To succeed doing st : thành công trong việc gì đó
The plan succeeds: kế hoạch thành công
84. Train <V>: đào tạo, huấn luyện /trein/
Train sb in st: đào tạo ai đó làm gì
Be trained in engineering : được đào tạo theo ngành công trình
To train a teacher : đào tạo 1 giáo viên
85. Achievement <n>; sự đạt được, sự giành được, thành tích /ə’tʃi:vmənt/
The achievement of indepenable : sự giành được sự độc lập
To record great achievements: đạt được những thành tích to lớn
A scientific achievement : 1 thành tựu khoa học
86. Contribute <v>: đóng góp, góp phần /kən’tribju:t/
Contribute significantly : đóng góp đáng kể
Contribute to/ toward: Đóng góp cho/ theo hướng To contribute an article to a magazine: viết 1 bài báo cho tạp chí
87. Dedicate <Vt>: cống hiến, dành cho /’dedikeit/
Dedicate to/for st : cống hiến cho cái gì
To dedicate one’s life to the cause : cống hiến toàn bộ đời mình cho sự nghiệp
88. Base(n): nền móng, trụ sở, căn cứ /beis/
Base of a column: đáy cột
Military base: căn cứ quân sự
A economic base: cơ sở kinh tế học
89. Benefit(n): lợi ích, trợ cấp, phúc lợi /’benifit/
Special benefit: lợi ích đặc biệt/ riêng
Death benefit: tiền trợ cấp ma chay
Medical benefit: phúc lợi y tế
90. Compensate(V): bồi thường, đền bù /’kɔmpenseit/
Compensate for the loss: đền bù tổn thất
Compensate sb for st: bồi thường ai đó cái gì
Compensate victims for their injuries: bồi thường nạn nhân vì thương tích
91. Flexibility(n): sự linh động, linh hoạt /flexibility/
Flexibility of the schedule: sự linh động của lịch trình
Flexibility in applying a policy: sự linh hoạt trong việc áp dụng chính sách
Flexibility in running a bussiness: sự linh hoạt trong điều hành tổ chức kinh doanh
92. Negotiate(v): đàm phán, thương lượng /ni’gouʃieit/
Negotiate with sb: đàm phán với ai đó
Negotiate with the boss: đàm phán với ông chủ
Negotiate for a new contract: đàm phán về hợp đồng mới
Negotiate an agreement: đàm phán một thỏa thuận
93. Retirement(n): sự nghỉ hưu /ri’taiəmənt/
Retirement age: tuổi nghỉ hưu
Retirement party: tiệc nghỉ hưu
Early retirement: nghỉ hưu sớm
94. Loyal <adj>: trung thành /’lɔiəl/
A loyal supporter: 1 người hỗ trợ trung thành
Loyal customers : khách hàng trung thành
Loyal soliders : những người lính trung thành
95. Product <n>: sản phẩm /product/
Gross national product : tổng sản phẩm quốc gia
Product development : sự phát triển sản phẩm
A commercial product : 1 sản phẩm thương mại
96. Promote <Vt>: thăng chức, xúc tiến /promote/
Promote a company : thành lập 1 công ty
To promote friendship between nations: thúc đẩy mối quan hệ giữ các dân tộc
To promote sb to st : thăng chức
97. Diversity <n>: tính đa dạng /dai’və:siti/
Culture diversity : nền văn hóa đa dạng
Diversity suit : vụ án phức tạp
Diversity of the national economic : tính đa dạng của nền kinh tế quốc gia
98. Enterprise <n>: công ty, hoạt động kinh doanh /’entəpraiz/
Culture enterprise : văn hóa công ty
Bussiness enterprise : sự nghiệp kinh doanh
Public enterprise : doanh nghiệp công cộng
99. Essential <adj>: cần thiết, thiết yếu /i’senʃəl/
Essential information : thông tin cần thiết
Essential service : dịch vụ thiết yếu
It is essential that + clause
100. Function <n>: chức năng, nhiệm vụ /’fʌɳkʃn/
function key : phím chức năng
the function of a judge : nhiệm vụ của quan tòa
Chúc các bạn học tập vui vẻ, hiện tại Nasao đã tổ chức trương trình học và ôn thi TOEIC cho học viên bạn nào muốn đăng kí hãy click vào đây nhé: Tiếng Anh giao tiếp Nasao
Chúc các bạn học tập vui vẻ!
To be continue!
zakaban