Những từ vựng hay xuất hiện trong bài thi TOEIC (Past 3)

Các bạn đã học song past 1 với past 2 chưa nào? chúng ta cùng nhau tiếp tục trinh chiến nha.

101. Maintain : duy trì /men’tein/
to maintain law and order : duy trì luật pháp và trật tự
to maintain prices : giá không đổi
maintain contract with sb: duy trì hợp đồng với ai đó

102. Smooth : êm ả /smu:ð/
Smooth surface : bề mặt bằng phẳng
Smooth running of bussiness : sự chạy đều đặn công việc

103. Comfortable(adj): thoải mái, dễ dàng /’kʌmfətəbl/
Comfortable furniture: đồ dùng thoải mái
Comfortable clothes: quần áo thoải mái
A comfortable victory: chiến thắng dễ dàng

104. Expand(v): mở rộng, gia tăng /iks’pænd/
Expand the bussiness: mở rộng kinh doanh
Expand the force: mở rộng lực lượng
Expand the funding: gia tăng ngân quỹ

105. Explore(v): khám phá, thăm dò /iks’plɔ:/
Explore space: khám phá vũ trụ/ không gian
Explore the issue: thăm dò vấn đề
Explore rainforest: khám phá rừng nhiệt đới

106. Mandatory(adj): bắt buộc /’mændətəri/
Mandatory retirement: sự nghỉ hưu bắt buộc
Mandatory order: yêu cầu bắt buộc( từ tòa án, luật)
Mandatory education: giáo dục bắt buộc

107. Merchandise(n): hàng hóa(để mua và bán) /’mə:tʃəndaiz/
Poor quality merchandise: hàng hóa kém chất lượng
A range of marchandise: chủng loại hàng hóa
Displayed marchandise: hàng hóa được trưng bày

108. Strict(adj): nghiêm ngặt, nghiêm khắc /strikt/
A strict policy: chính sách nghiêm ngặt
Strict liability: trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt
Strict discipline: kỉ luạt nghiêm ngặt
A strict teacher: thầy giáo nghiêm khắc

109. Fullfill(v): hoàn thành, đạt được /ful’fil/ (fulfill) /ful’fil/
Fulfill requirements/ requests: hoàn thành các yêu cầu
Fulfill sb’s ambition: đạt được hoài bão
Fulfill a promise: hoàn thành lời hứa Integrate(v): hòa nhập, kết hợp

110. Integerate st/sb into/with st:hòa nhập, kết hợp cái gì/ ai đó với cái gì /’intigreit/                    Integrate yourself into a new culture: hòa nhập bản thân vào một nền văn hóa mới
Integrate excersise into normal life: kết hợp thể dục với cuộc sống thường ngày                       Integrate learning with play: vừa học vừa chơi

111. Minimize(Vt): giảm thiểu, hạn chế /’minimaiz/ (minimize) /’minimaiz/
Minimize the risk of injury : hạn chế rủi ro chấn thương
Minimize the impact: hạn chế tác động
Minimize your weakness: hạn chế điểm yếu

112. Ship(v): chuyển, gửi /ʃip/
Ship all orders: chuyển tất cả các đơn đặt hàng
Ship goods: chuyển hàng
Ship books and clothes: gửi sách và quần áo

113. Sufficient(adj): đủ /sə’fiʃənt/
Sufficient time: đủ thời gian
Sufficient funds: đủ ngân quỹ
Sufficient evidence: đủ bằng chứng

114. Accurate(adj): chi tiết, chính xác, tỉ mỉ /’ækjurit/
Accurate records: những bản ghi chép chi tiết
A accurate costings:dự toán chi phí chính xác
Accurate description: sự mô tả chi tiết
Accurate figures: những số liệu chính xác

115. Compile(Vt): phác họa, soạn thảo /kəm’pail/
Compile a list: soạn 1 danh sách
Compile a chart: phác họa biểu đồ
Compile a book: soạn 1 cuốn sách
Compile a report: soạn 1 báo cáo

116. Efficient(adj): hiệu quả /i’fiʃənt/
Time consuming and efficient
Efficient price: giá tương đối thấp                                                                                                Efficient customer response: phản hồi khách hàng tích cực
 An efficient way: cách thức hiệu quả

117. Estimate(Vt): ước lượng, ước tính /’estimit – ‘estimeit/
Estimate amount of damage: ước lượng mức độ thiệt hại
Estimate the number of work hours: ước tính số giờ làm việc
Estimate cost price: ước lượng giá thành

118. Impose(Vt): áp đặt, đánh thuế /im’pouz/
Impose a ban on st: áp đặt lệnh cấm cái gì
Impose a duty on goods: đánh thuế hàng hóa
Impose your opinion/ your belief on sb: áp đặt niềm tin của bạn lên ai đó

119. Mistake(n): lỗi lầm /mis’teik/
To Make a mistake: gây lỗi, mắc lỗi
Mutual mistake(n): lỗi lầm chung/ lỗi lầm 2 bên
Mistake in the date: sựu nhầm lẫn về ngày tháng

120. Prompt(Adj): nhanh chóng, sớm, ngay lập tức /prompt/
Prompt cash: tiền mặt trả ngay
Prompt delivery: sự giao hàng ngay
Prompt reply: sự hồi đáp nhanh chóng

121. Accept:(v)  chấp nhận, nhận /ək’sept/
Accept an order : tiếp nhận 1 đơn hàng
Accept a claim : nhận bồi thường
Be reluctant to accept : lượng lự chấp nhận

122. Caution! : sự bảo hành, sự thận trọng /’kɔ:ʃn/
Proceed with caution : giải quyết 1 cách thận trọng
Caution money : tiền đặt cọc
Urge caution: nhắc nhở 1 cách thận trọng

123. Deduct = subtract : khấu trừ, giảm trừ /di’dʌkt/
Deduct a commission : khấu trừ 1 khoản hoa hồng
Deduct a sum of money : khấu trừ 1 khoản tiền
Earning deduct : khấu trừ thu nhập

124. Restrict : hạn chế /ris’trikt/
An attempt to restrict st : nỗ lực hạn chế việc gì
Meansures to restrict st: biện pháp hạn chế
Restricted area : khu vực hạn chế tốc độ

125. Sign : kí tên, ký /sain/
sign a contract : ký kết 1 hợp đồng
sign for goods : ký nhận hàng hóa
authority a sign : thư ký ủy quyền

126. Transaction : sự giải quyết, sự giao dịch, công việc kinh doanh /træn’zækʃn/
The transaction of the bussiness: việc giải quyết công việc
Financial transaction: giao dịch tài chính
Bargain transaction : giao dịch mua bán

127. Adjust(Vt): điều chỉnh /ə’dʤʌst/
Adjust the rule/ the law: điều chỉnh quy tắc/ luật
Adjust the volumn: điều chỉnh âm lượng
Adjust the speed: diều chỉnh tốc độ

128. Disturb(Vt): xao nhãng, quấy rầy, náo động /dis’tə:b/
Disturb the peace: náo động sự hòa bình/ yên bình
Disturb sb’s sleep: quấy rầy giấc ngủ của ai đó
Disturb sb’s concentrate/ thoughts: xao lãng sự tập trung/ suy nghĩ của ai đó 

129. Reflection(n): sự phản chiếu, sự phản ánh /rɪˈflek.ʃən/
An accurate/ true reflection: sự phản chiếu chính xác
Be the reflection on st/ sb: là sự phản ánh/ phản chiếu của cái gì/ ai đó
Direct reflection: sự phản chiếu trực tiếp

130. Scan(v): quét qua, đọc , đọc lướt /skæn/
Scan the newspaper: đọc lướt qua tờ báo
Scan st for st: nhìn lướt cái gì để tìm cái gì
Scan the page for her name: nhìn lướt trang để tìm tên
Scan the street for people I knew: dó xét đường phố tìm người quen

131. Subtraction(Vt): sự trừ, sự giảm bớt /səb’trækʃn/
Subtraction method: phương pháp chứ
Subtraction formulas: công thức trừ
Subtraction worksheet: bảng tính trừ
132. Automatic(adj): tự động hóa /,ɔ:tə’mætik/ (automatical) /,ɔ:tə’mætikəl/                           Automatic updating: cập nhật tự động
Automatic control: sự điều khiển tự động
Automatic system: hệ thống tự dộng hóa

133. Aggreesive : hung hăng, tấn công /ə’gresiv/
Aggreesive war : chiến tranh xâm lược
Highly aggreesive marketing techiques : sự cạnh tranh khốc liệt về kỹ thuật marketing

134. Commit : vi phạm, cam kết /kə’mit/
be committed to Ving : cam kết làm gì
to commit a blunder : vi phạm ngớ ngẩn
commit an act of violence : cùng thực hiện 1 hành vi bạo lực

135. Account(n): tài khoản, kế toán /ə’kaunt/
Account balance: số dư tài khoản
Bank account: tài khoản ngân hàng                                                                                              Account excutive: trưởng phòng kế toán
Account book: sổ kế toán
Cụm On account of = because of: bởi vì

136. Accumulated(adj): tích lũy, lũy kế /ə’kju:mjuleit/
Accumulated energy: năng lượng tích lũy
Accumulated profit: lợi nhuận lũy kế
Accumulated wealth: của cải tích lũy

137. Audit(n): kiểm toán, kiểm tra /’ɔ:dit/
Audit council: hội đồng kiểm toán
Audit objectives: mục tiêu kiểm toán
Audit period: kì kiểm toán
Audit list: danh sách kiểm tra

138. Budget(n): ngân sách, ngân quỹ /’bʌdʤit/
Budget deficit: thâm hụt ngan sách
Cash budget: ngân sách tiền mặt
Local budget: ngan sách địa phương
State budget: ngân sách quốc gia

139. Build up(Vt): xây dựng, phát triển /bild/
Build up trust: gây dựng niềm tin
Build up a reputation: gây dựng tiếng tăm, uy tín
Build up a family firm: thành lập một công ty gia đình

140. Profit(n): lợi nhuận /profit/
Profit and loss: lỗ và lãi
Profit margin: bien lợi nhuận
Gross profit: tổng lợi nhuận
To make a profit: tạo ra lợi nhuận

141. Calculated(adj): tính toán /’kælkjuleit/
Calculated risk: rủi ro tính toán
Calculated value: giá trị tính toán
Calculated interest: lãi suất tính toán

142. File(n): hồ sơ, tài liệu, tệp tin /fail/
File cabinet: tủ đựng tài liệu
File management: sựu quản lý tài liệu
File processing: xử lý tập tin
File maintenance: sự bảo trì tệp tin

143. Penalty(n): hình phạt, tiền phạt, cú phạt đền /’penlti/
The death penalty: án tử hình
Penalty kick: cú phạt đền
Penalty for breach of contract: tiền phạt do vi phạm hợp đồng
Penalty money: tiền phạt

144. Prepare(Vt): chuẩn bị /pri’peə/
Prepare food for cooking/ eating: chuản bị đồ ăn để nấu/ ăn
Prepare the way for st: chuẩn bị đường(tạo điều kiện) cho việc gì
Prepare to do st: chuẩn bị làm gì

145. Joint(adj): liên doanh, hợp nhất /dʤɔint/
Joint adventure: đầu tư liên doanh
Joint agreement: thỏa thuận liên doanh
Joint board: ủy ban liên hợp

146. Refund(n): sự hoàn trả /ri:’fʌnd/
Refund of expenses: sự hoàn trả chi phí
Refund to tax: sự hoàn trả lại thuế
Refund of fare: sự trả lại tiền vé

147. Collaborate(Vi): hợp tác, cộng tác /kə’læbəreit/
Collaborate on st: hợp tác về cái gì/ tren lĩnh vực gì
Collaborate in st/ doing st: hợp tác làm việc gì/ về việc gì
Collaborate with sb: cộng tác với ai đó

148. Concentrate(V): tập trung /’kɔnsentreit/
Concentrate on st: tập trung vào việc gì
Concentrate st on st: tập trung / dồn cái gì vào cái gì
Concentrate your efforts/attention ON st: tập trung nỗ lực/ sự chú ý vào cái gì
Concentrate your energy/ mind ON st: tập trung năng lượng/ tâm trí vào cái gì

149. Disrupt(Vt): cản trở, phá vỡ, gây khó khăn /dis’rʌpt/
Disrupt an event/ a meeting: cản trở một sự kiện/ cuộc họp
Disrupt argricultal production: cản trở sản xuất nông nghiệp
Disrupt a system: cản trở/ phá vỡ hệ thống

150. Inconsiderate(adj): vô tâm, thờ ơ, khinh suất >< Considerate /,inkən’sidərit/              Inconsiderate actions: những hành động thờ ơ
Uncaring and inconsiderate: thiếu cẩn trọng và thờ ơ
Inconsiderate people: những con người thờ ơ

Chúc các bạn học tập vui vẻ, hiện tại Nasao đã tổ chức trương trình học và ôn thi TOEIC cho học viên bạn nào muốn đăng kí hãy click vào đây nhé: Tiếng Anh giao tiếp Nasao

Chúc các bạn học tập vui vẻ!

To be continue!

zakaban.

Tags:

Trả lời