Full ngữ pháp về tính từ

Trong bài thi TOEIC, ngữ pháp chiếm khoảng 10-15%, vì thế  nắm rõ kiến thức về ngữ pháp là một trong những điều cần thiết để đạt được target của mình. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về tính từ và những kiến thức có liên quan trong đề thi TOEIC.

1 Khái niệm: 

– Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi, … của một người hoặc vật. Nó bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb). Nó trả lời cho câu hỏi What kind?. Tính từ luôn đứng trước danh từ được bổ nghĩa: That is my new redcar.
– Trừ trường hợp “galore (nhiều, phong phú, dồi dào) và “general” trong tên các cơ quan, các chức vụ lớn là hai tính từ đứng sau danh từ được bổ nghĩa:

VD:     There were errors galore in your final test. (Có rất nhiều lỗi trong bài kiểm tra cuối kỳ của bạn)
UN Secretary General (Tổng thư ký Liên hợp quốc).

– Tính từ đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, anybody…)

Ví dụ: It’s something strange. (Thứ gì lạ thế)
He is somebody quite unknown. (Anh ấy là người khá im hơi lặng tiếng)

2 Phân loại:

–  Tính từ được chia làm 2 loại là tính từ mô tả (Descriptive adjective) và tính từ giới hạn (Limiting adjective). Tính từ mô tả là các tính từ chỉ màu sắc, kích cỡ, chất lượng của một vật hay người. Tính từ giới hạn là tính từ chỉ số lượng, khoảng cách, tính chất sở hữu, … Tính từ không thay đổi theo ngôi và số của danh từ mà nó bổ nghĩa, trừ trường hợp của “these” và “those”.

TÍNH TỪ MÔ TẢ
TÍNH TỪ GIỚI HẠN
beautiful
large
red
interesting
important
colorful
one, two
first, second
my, your, his
this, that, these, those
few, many, much
số đếm
số thứ tự
tính chất sử hữu
đại từ chỉ định
số lượng

– Khi tính từ mô tả bổ nghĩa cho một danh từ đếm được số ít, nó thường có mạo từ”aan”hoặc “the” đứng trước như:  a pretty girl, an                        interesting, book, the red dress.

– Tính từ đi trước danh từ nhưng đi sau liên từ . Tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên từ.

– Nếu trong một cụm từ có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ thì thứ tự các tính từ sẽ như sau: tính từ sở hữu hoặc mạo từ, opinion (ý kiến), size (kích cỡ), age (tuổi tác), shape (hình dáng), color (màu sắc), origin (nguồn gốc), material (chất liệu), purpose (mục đích). Chú ý rằng tính từ sở hữu (my, your, our) hoặc mạo từ (a, an, the) nếu có thì luôn đi trước các tính từ khác. Nếu đã dùng mạo từ thì không dùng tính từ sở hữu và ngược lại. Ví dụ về thứ tự sắp xếp các tính từ:
A silly young English man (Một người đàn ông người Anh trẻ khờ khạo)
The huge round metal bowl (Một cái bát bằng kim loại tròn to)

ART/POSS OPINION SIZE AGE SHAPE COLOR ORIGIN MATERIAL PURPOSE NOUN
a silly young English man
the huge round metal bowl
my small red sleeping bag


3. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable

Ví dụ: (Ex): We select the hotel because the rooms are comfortable

Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible

Ex: She is responsible for her son’s life

Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous

Ex: She is one of the most humorous actresses I’ve ever known

Tận cùng là “ive”: attractive, decisive

Ex: She is a very attractive teacher

Tận cùng là “ent”: confident, dependent, different

Ex: He is confident in getting a good job next week

Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful

Ex: Smoking is extremely harmful for your health

Tận cùng là “less”: careless, harmless

Ex: He is fired because of his careless attitude to the monetary issue

Tận cùng là “ant”: important

Ex: Unemployment is the important interest of the whole company

Tận cùng “ic”: economic, specific, toxic

Ex: Please stick to the specific main point

Tận cùng là “ly”: friendly, lovely, costly

Ex: Making many copies can be very costly for the company.

Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…

Ex: Today is the rainiest of the entire month

Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…

Ex: Instead of driving to work, he has found out a more economical way to save money.

Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)

Ex: I can’t help crying because of the moving film.

Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…

Ex: He has been working so hard today, so he  is really exhausted

 4. Một số dạng cấu trúc thường gặp trong đề thi TOEIC 

–  V(ngoại) + ADJ + N =>   We received helpful advice from him.

–  S + Linking Verb+ O + ADJ     => The CFO found the contract sucessful

Những Linking Verb ( động từ nối) hay gặp trong TOEIC: call, make, keep, find, consider.

–  Mạo từ + ADJ + N                   => He received the award for his creative idea

– Sở hữu cách + ADJ + N           => Kathy’s creative idea

 

 

 

 

Tags:

Trả lời