Nộp bài
0 / 6 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 6 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 6
1. Câu hỏi
Đúng
(A) They’re boarding a train.(B) They’re installing a railing.(C) They’re walking down stairs.(D) They’re sweeping a walkway.A. Họ đang lên tàu.
B. Họ đang lắp lan can.
C. Họ đang đi bộ xuống cầu thang.
D. Họ đang quét lối đi lại.
Sai
(A) They’re boarding a train.(B) They’re installing a railing.(C) They’re walking down stairs.(D) They’re sweeping a walkway.A. Họ đang lên tàu.
B. Họ đang lắp lan can.
C. Họ đang đi bộ xuống cầu thang.
D. Họ đang quét lối đi lại.
-
Câu 2 / 6
2. Câu hỏi
Đúng
(A) He’s typing on a keyboard.(B) He’s organizing books on a bookcase.(C) He s adjusting the position of a computer screen.(D) He’s posting a sign on a bulletin board.A. Anh ấy đang gõ bàn phím.
B. Anh ấy đang sắp xếp sách ở trên tủ sách.
C. Anh ấy đang điều chỉnh vị trí của màn hình máy tính.
D. Anh ấy đang gắn một biển hiệu lên một bảng thông báo.
Sai
(A) He’s typing on a keyboard.(B) He’s organizing books on a bookcase.(C) He s adjusting the position of a computer screen.(D) He’s posting a sign on a bulletin board.A. Anh ấy đang gõ bàn phím.
B. Anh ấy đang sắp xếp sách ở trên tủ sách.
C. Anh ấy đang điều chỉnh vị trí của màn hình máy tính.
D. Anh ấy đang gắn một biển hiệu lên một bảng thông báo.
-
Câu 3 / 6
3. Câu hỏi
Đúng
(A) Some people are riding bicycles.(B) Some people are seated at a cafe.(C) Some people are being served coffee.(D) Some people are removing their coats.A. Một số người đang đạp xe.
B. Một số người đang ngồi tại quán cà phê.
C. Một số người đang được phục vụ cà phê.
D. Một số người đang cởi áo choàng.
Sai
(A) Some people are riding bicycles.(B) Some people are seated at a cafe.(C) Some people are being served coffee.(D) Some people are removing their coats.A. Một số người đang đạp xe.
B. Một số người đang ngồi tại quán cà phê.
C. Một số người đang được phục vụ cà phê.
D. Một số người đang cởi áo choàng.
-
Câu 4 / 6
4. Câu hỏi
Đúng
(A) The woman is entering a warehouse.(B) The woman is pushing a cart.(C) The woman is closing a package with tape.(D) The woman is wearing a safety vest.A. Người phụ nữ đang đi vào nhà kho.
B. Người phụ nữ đang đẩy xe đẩy.
C. Người phụ nữ đang đóng gói hàng bằng băng dính.
D. Người phụ nữ đang mặc quần áo bảo hộ.
Sai
(A) The woman is entering a warehouse.(B) The woman is pushing a cart.(C) The woman is closing a package with tape.(D) The woman is wearing a safety vest.A. Người phụ nữ đang đi vào nhà kho.
B. Người phụ nữ đang đẩy xe đẩy.
C. Người phụ nữ đang đóng gói hàng bằng băng dính.
D. Người phụ nữ đang mặc quần áo bảo hộ.
-
Câu 5 / 6
5. Câu hỏi
Đúng
(A) Some curtains have been laid out on the floor.(B) Some plants have been placed outside.(C) Some artwork has been hung on a wall.(D) Some chairs have been stored in a closet.A. Vài tấm rèm đã được trải ra mặt sàn.
B. Một số cây đã được đặt ở bên ngoài.
C. Vài tác phẩm nghệ thuật đã được treo trên tường.
D. Một số ghế đã được cất trong tủ.
Sai
(A) Some curtains have been laid out on the floor.(B) Some plants have been placed outside.(C) Some artwork has been hung on a wall.(D) Some chairs have been stored in a closet.A. Vài tấm rèm đã được trải ra mặt sàn.
B. Một số cây đã được đặt ở bên ngoài.
C. Vài tác phẩm nghệ thuật đã được treo trên tường.
D. Một số ghế đã được cất trong tủ.
-
Câu 6 / 6
6. Câu hỏi
Đúng
(A) The woman’s searching for supplies in a cabinet.(B) The woman’s squeezing a plastic bottle.(C) The man’s rearranging some laboratory equipment.(D) The man’s writing down some measurements.A. Người phụ nữ đang tìm kiếm dụng cụ trong một cái tủ.
B. Người phụ nữ đang bóp một cái chai nhựa.
C. Người đàn ông đang sắp xếp lại một số thiết bị phòng thí nghiệm.
D. Người đàn ông đang viết xuống một vài số đo.
Sai
(A) The woman’s searching for supplies in a cabinet.(B) The woman’s squeezing a plastic bottle.(C) The man’s rearranging some laboratory equipment.(D) The man’s writing down some measurements.A. Người phụ nữ đang tìm kiếm dụng cụ trong một cái tủ.
B. Người phụ nữ đang bóp một cái chai nhựa.
C. Người đàn ông đang sắp xếp lại một số thiết bị phòng thí nghiệm.
D. Người đàn ông đang viết xuống một vài số đo.
Chúc các bạn làm bài tốt nhé