Đại từ (Pronoun)

1. Khái niệm

– Bản chất của đại từ là danh từ, đại từ là những từ chỉ rất chung chung, không cụ thể như danh từ, thay thế cho Danh từ để tránh sự trùng lặp

Ex: She, He, . . . .

2. Phân loại

Đại từ gồm 5 loại chính sau:

Person
(Ngôi)

Number 

(số)

Personal pronoun
(Đại từ nhân xưng)

Possessive
Adjective
(Tính từ sở hữu) 

Possessive  pronoun
(Đại từ sở hữu) 

Reflexive Pronoun

(Đại từ phản thân) 

Subject
(Chủ ngữ)

Object

(tân ngữ) 

First
(số một)

Singular
(Số ít) 

I

Me

My

Mine

Myself 

Plural

(số nhiều) 

We

Us

Our

Ours 

Ourselves 

Second
(số hai)

Singular

You

You

Your

Yours

Yourself 

Plural

You

You

Your

Yours

Yourselves 

Third
(Số 3) 

Singular

He

Him

His

His

Himself 

She

Her

Her

Hers

Herself

It

It 

Its

  •  

Itself 

Plural

They

Them 

Their 

Theirs 

Themselves 

 

3. Cách dùng đại từ

Đại từ nhân xưng (S)

Đứng đầu câu, có chức năng làm chủ ngữ 
EX: She is cooking

Đại từ nhân xưng (O)

Có chức năng làm tân ngữ, đứng sau động từ hoặc giới từ
Ex: I like him 

Tính từ sở hữu 

Tính từ sở hữu + N
Ex: This is my house

Đại từ sở hữu 

Thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ đã được nhắc đến trước đó.
(đại từ sở hữu= tính từ sở hữu + N trước đó)
Ex: Her book is white and mine is blue

5. Đại từ phản thân

Được dùng khi chủ ngữ và đối tượng đều là một.
Ex: I love myself 

 

Trả lời